Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A.
Tạm dịch: Tom đã có một sự trốn thoát may mắn. Anh ấy có thể đã bị giết khi một chiếc xe đâm vào trước nhà anh ta.
Could have VpII: Diễn tả sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứ.
Should have VpII: Diễn tả điều lẽ ra nên làm nhưng không làm.
Must have Vpll: Diễn tả sự việc chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.
Do đó, đáp án chính xác là A
Đáp án là A.
Trước chỗ trống là mạo từ “a” => loại area
The center of / the countryside => loại C và D
Câu này dịch như sau: Họ sống ở vùng ngoại ô của Oxford, và vào thị trấn bằng xe buýt mỗi ngày
Đáp án là C.
since = because: bởi vì. Nghĩa câu: Vì anh ta lỡ chuyến xe bus đầu tiên, nên anh ta đến muộn 10 phút.
However: tuy nhiên ( thường đứng đầu câu trước dấu phẩy); although: mặc dù; Therefore: vì vậy ( thường đứng đầu câu trước dấu phẩy)
Đáp án là B.
Drop away: yếu hơn
Drop ou of: bỏ học
Drop off: ngủ gật
Drop by: ghé thăm
Câu này dịch như sau: Con trai tôi đã thôi học đại học và đi nghĩa vụ quân sự.
Đáp án D
Kiến thức: what = the thing that
Most of + danh từ + that + S + V
Tạm dịch: Anh ấy không tham gia lớp học đều đặn và đã bỏ lỡ những điều mà giáo viên đã giảng
Đáp án A
Kiến thức: cấu trúc can’t/ couldn’t help
Giải thích:
can’t/ couldn’t help + V.ing: không nhịn được/ không thể không…
Tạm dịch: Khi nghe rằng mình đã trượt kỳ thi đại học, Trang không nhịn được òa khóc.
A
Couldn’t help + Ving: không thể chịu đựng được
=>Đáp án A
Tạm dịch: Nghe tin mình thi trượt, Trang không thể ngừng khóc.
Đáp án là A.
Lose: mất/ thất lạc
Miss: nhớ/ bỏ lỡ
Fail: thất bại
Drop: rơi
Cụm từ: Lose control of sth: mất kiểm soát ( cái gì)
Crash into sth: đâm sầm vào
Câu này dịch như sau: Người tài xế mất kiểm soát phương tiện giao thông và đâm sầm vào một chiếc xe buýt