Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. prolific /prə'lɪfɪk/ (a): viết nhiều, ra nhiều tác phẩm
B. fruitful /'fru:tf(ə)l/ (a): sai quả, có kết quả, thành công
C. fertile /'fə:tʌɪl/ (a): màu mỡ, phì nhiêu
D. successful /sək'sesf(ə)l/ (a): thành công
Tạm dịch: Ông Pike chắc chắn là một nhà văn viết nhiều; ông đã viết rất nhiều cuống sách trong năm nay.
Đáp án B.
Tạm dịch: Cô chắc chắn là một nhà văn ________; cô ấy đã viết khá nhiều cuốn sách trong năm nay.
A. fruitful/’fru:tfl/ (adj): ra quả nhiều, tốt, màu mỡ, sinh sản nhiều.
B. prolific/prǝ’lɪfɪk/ (adj): sáng tác nhiều (nhà văn, họa sĩ…)
C. fertile/’fɜ:taɪl/ (adj): màu mỡ, mắn đẻ
D. successful/sǝk’sesfl/ (adj): thành công
- quite a few: khá nhiều
Đáp án B.
Tạm dịch: Cô chắc chắn là một nhà văn___________; cô đã viết khá nhiều cuốn sách trong năm nay
A. fruitful /'fru:tfl/ (adj): ra quá nhiều, tốt, màu mỡ, sinh sản nhiều
B. prolific /prə'lɪfɪk/ (adj): sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ...)
C. fertile /'fɜ:taɪl/ (adj): màu mỡ, mắn đẻ
D. successful /sək'sesfl/ (adj): thành công
- quite a few: khá nhiều
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Kiến thức kiểm tra: Trạng từ
worse (adj): tồi tệ hơn (dạng so sánh hơn của “bad”)
A. progressively (adv): càng ngày càng => kết hợp với so sánh hơn
B. continuously (adv): liên tục, không ngớt (ám chỉ những cơn mưa)
C. frequently (adv): thường xuyên
D. constantly = usually = regularly (adv): thường xuyên, đều đặn
Tạm dịch: Tình huống này càng ngày càng trở nên tồi tệ hơn và bây giờ rất khó để giải quyết.
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
progressively (adv): tăng dần, tuần tự, từng bước continuously (adv): một cách liên tục
frequently (adv): một cách thường xuyên constantly (adv): một cách liên tục
Tạm dịch: Tình hình đã trở nên tồi tệ dần dần, và bây giờ không thể xử lý được.
Chọn A
Đáp án A
Cấu trúc: That + S + V (chia theo S)... + V (chia số ít)...: Việc .... (Mệnh đề danh từ với “that”)
E.g: That she passed the exam surprised me. (Việc cô ấy thi đỗ đã làm tôi ngạc nhiên.)
Đáp án A (Việc anh ta bị bắt cóc vào hôm qua đã được xác nhận.)
Chọn đáp án D
Giải thích: face to face: mặt đối mặt; trực tiếp đối diện
Dịch nghĩa: Hộ đã viết thư cho nhau rất nhiều năm, nhưng đây là lần đầu tiên họ gặp mặt trực tiếp.
Đáp án là C.
Mệnh đề quan hệ phải ở dạng bị động, vì thấy có “by a famous author”.