Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Đáp án D.
So as to/to + V = For + V-ing = In order that + mệnh đề: để làm gì
Dịch nghĩa: Mấy cậu học sinh đang vội đi để không bị muộn vào lớp.
Đáp án C
Giải thích: Thành ngữ
every now and then = thỉnh thoảng
Dịch nghĩa: Họ kết hôn một cách hạnh phuc mặc dù, đương nhiên rồi, tỉnh thoảng họ cãi nhau.
A. most times = nhiều khi, chiếm đa số thời gian.
Tuy nhiên, cách dùng này rất không trang trọng và không thông dụng, có thể thay bằng một thành ngữ khác thường dùng hơn là “most of the time(s)”.
B. from day to day = ngày này qua ngày khác
D. on the occasion + of sth = trong sự kiện nào đó
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
first (định từ, trạng từ): trước nhất, đầu tiên introductory (a): mở đầu
initial (a): đầu, đầu tiên opening (a): mở đầu; khai mạc
Ta có cụm “initial cost” (n): chi phí ban đầu
Tạm dịch: Mặc dù chi phí xây dựng ban đầu của những ngôi nhà thân thiện với môi trường là rất cao, nhưng về lâu dài chúng rất kinh tế.
Chọn C
Đáp án C.
Tạm dịch: Tôi nghĩ là bạn đang lãng phí thời gian khi tìm kiếm công việc ở thị trấn này. Không có nhiều việc để làm ở đây.
Lưu ý: - spend time/ money: dành thời gian/ tiền bạc.
- waste time/ money/ food/ energy: lãng phí thời gian/ tiền bạc/ đồ ăn/ năng lượng.
Đáp án C.
Khi người ta xin lỗi mình hoặc tỏ lòng hối tiếc về một điều gì đó, mình sẽ trả lời là “never mind”, với nghĩa không có gì, đừng bận tâm.
Tạm dịch: Malik: “Tôi rất tiếc rằng tôi không thể đến được”.
Mary: “À, không có gì đâu.”
Đáp án D.
So as to/to + V = For + V-ing = In order that + mệnh đề: để làm gì
Dịch nghĩa: Mấy cậu học sinh đang vội đi để không bị muộn vào lớp.
B
“ find sb/ st + adj”
A. Impressive: ấn tượng
B. Stressful: đầy căng thẳng
C. Threatening: đầy đe dọa
D. Time-consunming: tốn thời gian
ð Đáp án B
Tạm dịch: Nhiều ứng viên thấy một cuộc phỏng vấn công việc căng thẳng nếu họ không chuẩn bị tốt.
Đáp án D