Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án C
- Intentionally (adv): có ý định trước, cố ý
- Practically (adv): hầu như, thiết thực
- Coincidentally (adv): một cách trùng hợp
- Deliberately (adv): cố ý, chủ tâm
ð Đáp án C (Sarah và tôi vô tình đặt phòng ở khách sạn giống nhau. Cô ấy thực sự ngạc nhiên khi gặp tôi ở đó.)

Đáp án A
Coincidental (adj) ngẫu nhiên >< intentional = deliberate (adj) cố ý
Dịch: Rose và tôi ngẫu nhiên đặt phòng trong cùng 1 khách sạn. Cô ấy thực sự rất ngạc nhiên khi thấy tôi ở đó

Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)

Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.

Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.

Chọn đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại

Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.

Đáp án là B
“Susan nói với tôi là cô ấy rất thích công việc xã hội.” “Phải, nhưng khi trình bày chuyên môn của mình, cô ấy đã chọn ngành giáo dục.” B là đáp án trả lời phù hợp nhất
Chọn C
A. deliberately (adv): có chủ đích
B. intentionally (adv): có ý định
C. coincidentally (adv): tình cờ
D. practically (adv): thực tế
Tạm dịch: Sarah và tôi tình cờ đặt phòng ở cùng một khách sạn. Cô ấy rất ngạc nhiên khi thấy tôi ở đó.