Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Cấu trúc: Only when + mệnh đề không đảo (S + V) + mệnh đề đảo ngữ
A, B loại vì sai cấu trúc
Mệnh đề phía sau mang nghĩa tương lai => dùng thì tương lai đơn => loại C
Đáp án D (Chỉ khi bạn lớn lên thì bạn sẽ biết sự thật.)
D
“ only when “ đứng đầu câu là trường hợp đảo ngữ => loại A và B
Động từ “ grow” ở thì hiện tại=> vế còn lại động từ chia ở tương lai
ð Đáp án D
Tạm dịch Chỉ khi bạn lớn lên, bạn sẽ biết sự thật.
Đáp án A
Giải thích:
A. take off: cởi ra
B. take apart: tách ra
C. take in: hấp thụ
D. take up: chiếm (không gian), bắt đầu một thói quen
Dịch nghĩa. Đừng quên tháo giày ra khi bạn bước vào nhà của người Nhật.
Đáp án D
Cấu trúc: make it + tính từ + for sth + to Vo
Make + tính từ + danh từ [ Ví dụ: The Internet makes impossible faster communication.
Câu này dịch như sau: Mưa tuyết nặng hạt làm cho máy bay không thể cất cánh và hạ cánh.
Đáp án A.
A. permission: sự cho phép
B. licence (n): giấy phép, ví dụ: lái xe,...
C. allowance (n): tiền trợ cấp
D. permit (n): giấy phép lao động
Vậy A là phù hợp nhất.
Tạm dich: Bạn có thể nghỉ ngày mai không? Vâng, tôi phải xin phép ông chủ đã.
Kiến thức cần nhớ |
to take a/ the day off: nghỉ làm (tạm thời không đi làm) |
Đáp án C.
Tạm dịch: Bạn nên đi khám răng thường xuyên.
Phân biệt:
check-up (n) → số nhiều: check-ups: cuộc kiểm tra y tế để đảm bảo rằng bạn đang khỏe mạnh
- “check in" mang nghĩa là: ghi tên khi đến. Nó là hành động diễn tả sự có mặt của một ai đó tại một nơi, biểu đạt rằng người đó đã có mặt tại địa điểm chỉ định, - “check in” đã được biến tấu nghĩa bởi các bạn thanh niên để diễn tả hành động dánh dấu lại một không gian mình đang ở hiện tại, đánh dấu người mà mình đang cùng ở hiện tại hoặc là thứ mình đang ăn, vật đang được người đó sử dụng.
Ex: Please check in when you come to hotel: Làm ơn báo hiệu sự có mặt khi bạn đến khách sạn nhé.
- check-in cũng là quy trình thực hiện việc đăng ký, xác nhận để khách được lưu trú trong khách sạn. Công việc check-in này được thực hiện tại quầy lễ tân khách sạn.
- check-out là quy trình thực hiện việc thanh toán, xác nhận để khách trả phòng và rời khách sạn. Đây cũng là phần công việc thuộc nhiệm vụ của nhân viên lễ tân khách sạn.
Kiến thức cần nhớ |
- to go for/ to have a check-up: khám/ kiểm tra Sức khỏe - a medical/ dental check-up: kiểm tra y tế/ răng miệng - a routine/ thorough check-up: kiểm tra hằng ngày/ kỹ lưỡng |
Đáp án C.
Tạm dịch: Bạn nên đi khám răng thường xuyên.
Phân biệt:
check-up (n) → số nhiều: check-ups: cuộc kiểm tra y tế để đảm bảo rằng bạn đang khỏe mạnh
- “check-in” mang nghĩa là: ghi tên khi đến. Nó là hành động diễn tả sự có mặt của một ai đó tại một nơi, biểu đạt rằng người đó đã có mặt tại địa điểm chỉ định.
- “check-in” đã được biến tấu nghĩa bởi các bạn thanh niên để diễn tả hành động đánh dấu lại một không gian mình đang ở hiện tại, đánh dấu người mà mình đang cùng ở hiện tại hoặc là thứ mình đang ăn, vật đang được người đó sử dụng.
Ex: Please check-in when you come to hotel: Làm ơn báo hiệu sự có mặt khi bạn đến khách sạn nhé.
- check-in cũng là quy trình thực hiện việc đăng ký, xác nhận để khách được lưu trú trong khách sạn. Công việc check-in này được thực hiện tại quầy lễ tân khách sạn.
- check-out là quy trình thực hiện việc thanh toán, xác nhận để khách trả phòng và rời khách sạn. Đây cũng là phần công việc thuộc nhiệm vụ của nhân viên lễ tân khách sạn.
Đáp án D
- Take up: bắt đầu (một sở thích)
E.g: I want to take up cycling.
- Take in: tiếp thu, hiểu
E.g: It was an interesting lecture but there was Just too much to take in.
- Take off: cởi, tháo (quần áo, mũ,...), cất cánh (máy bay)
E.g: He took off his shoes,
Đáp án D (Nhớ cởi giày ra khi bạn bước vào đền thờ.)