Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
accuse somebody (of something) (v): buộc tội ai làm gì
allege (that …) (v): cáo buộc
blame somebody/something (for something) (v): đổ lỗi cho ai làm gì
charge somebody with something/with doing something (v): buộc tội ai làm gì (để đưa ra xét xử)
Tạm dịch: Mọi nỗ lực nên được thực hiện để ngăn chặn mọi người khỏi bị buộc tội với những tội ác mà họ không phạm phải.
Chọn D
Đáp án là B. So sánh hơn với từ “than”. “Much đứng trước các tính từ/trạng từ để nhấn mạnh mức độ “ ... hơn nhiều”
Đáp án C
- Educate (v): giáo dục
- Education (n): sự giáo dục
- Educational (adj): (thuộc) giáo dục
- Educator (n): nhà giáo dục
ð Đáp án C (Với tư cách là một nhà giáo, ông Pike rất lo lắng về việc tăng tội phạm thanh thiếu niên).
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là D.
Cụm từ: be exempt form [ miễn truy tố]
Câu này dịch như sau: Không ai được miễn truy tố nếu họ bị buộc là có tội
Đáp án C.
Tạm dịch: Học sinh tuyệt đối không nên dùng bạo lực để giải quyết bất cứ vấn đề gì.
C. resort to sth: phải động đến ai, viện đến, nhờ tới ai/cái gì.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
A. exert sth: dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hướng)
Ex: - The moon exerts a force on the earth that causes the tides.
- He exerted all his authority to make them accept the plan.
exert oneself: cố gắng, ráng sức
Ex: In order to be successful he would have to exert himself.
B. resolve on sth/doing sth/ to do sth/ (that): kiên quyết
Ex: - We had resolved on making an early start.
- He resolved not to tell her the truth.
- She resolved (that) she would never see him again.
D. have recourse to sb/sth: nhờ cậy ai, cái gì.
Ex: - The government, when necessary, has recourse to the armed forces.
- She made a complete recovery without recourse to surgery.
Đáp án C
- Trial (n): sự thử thách
- Impression (n): ấn tượng
- Apology (n): lời xin lỗi
- Make an effort to do sth: cố gắng/ nỗ lực làm gì đó
ð Đáp án C (Bạn nên nỗ lực để vượt qua vấn đề này.)
Đáp án C
“make an effort to do st”: cố gắng, ráng sức làm gì đó
Dịch câu: Bạn nên nỗ lực để khắc phục vấn đề này
Trial: sự thử thách
Impression: sự ấn tượng
Apology: lời xin lỗi
Đáp án A
the severity: mức độ nghiêm trọng
the complexity: độ phức tạp
a punishment: một hình phạt
the importance: độ quan trọng
Dịch: Tên tội phạm bị kết án tử hình vì độ nghiêm trọng của tội anh ta.
Đáp án C
commit crimes: phạm tội