Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Cụm từ chỉ lý do:
Because of / Due to / Owing to + V-ing / Noun / pronoun
Dịch câu: Bởi vì hoãn chuyến bay nên họ không thể đến buổi họp.
Chọn A
Cấu trúc “S + told + O + (not) to V-inf”, nghĩa là “Yêu cầu ai đó (không) được làm gì”
Dịch câu: Tôi bảo anh tắt máy tính đi, đúng không?
Đáp án A.
Tạm dịch: Trước đây đã ăn món này, Tom không muốn ăn nữa.
Cấu trúc: Rút gọn 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ:
- V-ing đứng đầu nếu chủ thể có thể tự thực hiện được hành động.
Ex: Coming back to Vietnam, she was very excited.
- V-ed đứng đầu nếu chủ thể không tự thực hiện được hành động.
Ex: Known as the founder of that company, she is also helpful to others.
Đáp án là C. Cấu trúc “ nhờ ai đó làm gì” ở dạng bị động: have something done (by someone)
Đáp án A
Anh ấy rất may mắn khi thoát khỏi vụ tại nạn với chỉ một vài vết thương nhỏ.
Minor( nhỏ)
Serious( nghiêm trọng)
Important( quan trọng)
Major( lớn)
Chọn B
Cấu trúc: get used to+ N/Ving: quen dần với việc gì.
Kiến thức kiểm tra: Sự kết hợp từ
take measure + to V (nguyên thể): tiến hành biện pháp làm gì
Tạm dịch: Nếu chúng ta không có bất kì một biện pháp gì để bảo vệ cá voi xanh thì chúng sẽ biến mất mãi mãi.
Chọn C
what (từ để hỏi) + she (chủ ngữ) + prepared (động từ của mệnh đề) for the job interview
=> mệnh đề danh từ (đóng vai trò như 1 danh từ)
In spite of + N / V_ing
Though + S + V + O => Loại C
Các vị trí của trạng từ “however” trong câu:
S + V + O. However, S + V + O => đứng đầu câu, nối câu trước với câu sau
S + V + O. S, however, V + O => đứng giữa chủ ngữ và động từ
S + V + O. S + V + O, however => đứng cuối câu
S + V + O; however, S + V + O.
=> Loại D
Tạm dịch: Bất chấp những gì cô ấy chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc, Megan đã không vượt qua nó.
Chọn B
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. sighting (n): nhìn thấy (sự vật bất thường kéo dài trong thời gian ngắn)
B. glance (n): cái nhìn thoáng qua
At first glance: Nhìn thoáng qua
C. look (n): nhìn (trực diện)
D. view (n): cảnh (nhìn từ trên cao xuống), quan điểm
Tạm dịch: Nhìn thoáng qua, bạn có thể nói rằng họ là anh em sinh đôi nhưng thực tế, họ thậm chí không biết nhau.
Chọn D
Chọn A
Kiến thức: Câu hỏi đuôi
Giải thích:
Câu hỏi đuôi là câu hỏi được thêm vào cuối mỗi câu, dùng để xác nhận lại thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình. Nếu mệnh đề chính là khẳng định thì câu hỏi đuôi và phủ định và ngược lại.
“nothing” là từ mang nghĩa phủ định nên câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định; “nothing” được thay bằng “it”
Tạm dịch: Không có gì bất thưởng đã xảy ra, có phải không?
Đáp án: A