Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
Kiến thức: Trật tự của tính từ
Ý kiến nhận xét ( funny) => màu sắc ( red) => chất liệu ( plastic)
=> Chọn C
Tạm dịch: Chú hề mang bộ tóc giả màu đỏ bằng nhựa buồn cười và chiếc mũi đỏ.
Đáp án D.
Tạm dịch: Bạn khóc suốt đấy à?Mắt đỏ hết cả rồi.
Lưu ý: Để diễn tả một hành động diễn ra liên tục từ quá khứ đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai ta dùng thì HTHTTD: S + have/ has been + Ving
Ex: I have been working for more than 8 hours.
FOR REVIEW |
Các trạng từ thường dùng với thì HTHTTD: all day/ week..., for, since, so far, up till now, up to now, up to the present, recently... |
Đáp án D
Câu này dịch như sau: Bạn vưa mới khóc à? Mắt bạn đỏ hoe kìa.
Kết quả ở hiện tại => thì hiện tại hoàn thành/ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dùng thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động.
S+ have/ has been + Ving
Đáp án D.
Tạm dịch: Bạn khóc suốt đấy à? Mắt đỏ hết cả rồi.
Lưu ý: Để diễn tả một hành động diễn ra liên tục từ quá khứ đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai ta dùng thì HTHTTD: S + have/has been + Ving
Ex: I have been working for more than 8 hours.
Chọn A
A. take on (v): tiếp quản, đảm nhận
B. get off (v): xuống (xe, máy bay)
C. go about (v): đi đây đó
D. put in (v): lảng tránh
“assume” có nghĩa là đảm đương, gánh vác, vì vậy đồng nghĩa với nó là đáp án A.
Dịch câu: Ở quốc gia của họ, hội chữ thập đỏ và cộng đồng Lưỡi liềm đỏ gánh vác trách nhiệm làm giảm nhẹ nỗi đau của cộng đồng.
Chọn A
A. mission (n): nhiệm vụ
B. experience (n): kinh nghiệm
C. organization (n): tổ chức
D. rule (n): quy tắc
Dịch câu: Tổ chức chữ thập đỏ thế giới có khoảng 97 triệu tình nguyện viên với nhiệm vụ chính là bảo vệ cuộc sống con người và sức khoẻ.
Chọn D
A. protection (n): sự bảo vệ
B. enjoyment (n): sự thích thú, sự tận hưởng
C. wealthy (adj): giàu có
D. sufferings (n): nỗi đau
Dịch câu: Tổ chức chữ thập đỏ thế giới giúp đảm bảo sự tôn trọng con người, ngăn chặn và làm giảm những nỗi đau.
Đáp án D
Thành ngữ: red as a beetroot: đỏ như gấc
Dịch: Bất cứ khi nào tôi cảm thấy xấu hổ, thì người tôi luôn luôn đỏ như gấc
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
red brick: màu đỏ gạch red ink: mực đỏ
red tape: luật chính thức red letter day: ngày quan trọng, đáng nhớ
Tạm dịch: Ngày tốt nghiệp đại học của tôi là một ngày thực sự quan trọng trong cả cuộc đời tôi.
Chọn D