K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 2 2019

Chọn A.

Đáp án A.

Ta có: - fall asleep: ngủ thiếp đi, ngủ gật

           - feel sleepy: cảm thấy buồn ngủ

Dịch: Bài diễn văn chán đến nỗi tôi ngủ gật.

20 tháng 8 2017

Đáp án C

29 tháng 12 2018

Đáp án D

Kiến thức: Dạng của động từ sau “hear”

Hear + Ving: khi chỉ nghe thấy một phần của hành động

Hear + Vo: khi nghe trọn vẹn cả hành động.

”Cô ấy thật tuyệt phải không?”

“ Hoàn toàn đúng, tôi có thể nhớ lần cuối cùng tôi đã nghe cô ấy truyền tải một bài diễn văn đầy cảm hứng như vậy.”

30 tháng 4 2018

Chọn C. such

Cấu trúc: …so … that…., …such…that…

8 tháng 1 2018

Answer B

Kỹ năng: Ngữ pháp

Giải thích:

Chỗ trống đang cần một danh từ

intensity (n): cường độ mạnh, dữ dội

intensiveness (n): tính chuyên sâu (ít dùng)

intense (adj): mạnh mẽ, sâu sắc

intensification (n): sự làm cho mãnh liệt

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

13 tháng 9 2018

Đáp án là B

out of the blue (đột ngột, không thể biết trước). in the red (trong tình trạng nợ nần). in the pink (trong tình trạng sức khoẻ tốt). over the moon (rất vui và hài lòng). 

24 tháng 5 2019

Đáp án B

Tạm dịch: Bài diễn văn của anh ấy thật nhàm chán. Mọi người đứng lên và bỏ đi.

A. Anh ấy đứng dậy và bỏ đi bởi vì mọi người đang trò chuyện.

B. Không ai ở lại để nghe anh ấy bởi vì bài phát biểu quá nhàm chán.

C. Mọi người đứng lên để mà có thể nghe bài phát biểu của anh ấy.

D. Bài phát biểu của anh ấy đủ thú vị cho mọi người lắng nghe

29 tháng 5 2019

Đáp án C

Giải thích: Pet (adj) = yêu thích, cực kỳ hứng thú

Dịch nghĩa: Lý thuyết yêu thích của vị giáo sư là ca hát có trước lời nói.

          A. fancied (adj) = rành mạch, sành sỏi, thông thạo

          B. fond (adj) = thích (ai, làm việc gì) / tốt bụng và đầy tình cảm

          D. preferable (adj) = hấp dẫn và phù hợp hơn