Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
- to beat the record: phá vỡ kỷ lục (~ break the record)
Đáp án là C
Cụm từ: break the record [ phá kỷ lục]
Câu này dịch như sau: Có vẻ như là kỷ lục thế giới trong sự kiện này hầu như không thể phá vỡ
Đáp án : C
Cụm “put an end to something/doing something”: chấm dứt, kết thúc cái gì/làm việc gì
Kiến thức kiểm tra: Trạng từ
worse (adj): tồi tệ hơn (dạng so sánh hơn của “bad”)
A. progressively (adv): càng ngày càng => kết hợp với so sánh hơn
B. continuously (adv): liên tục, không ngớt (ám chỉ những cơn mưa)
C. frequently (adv): thường xuyên
D. constantly = usually = regularly (adv): thường xuyên, đều đặn
Tạm dịch: Tình huống này càng ngày càng trở nên tồi tệ hơn và bây giờ rất khó để giải quyết.
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
progressively (adv): tăng dần, tuần tự, từng bước continuously (adv): một cách liên tục
frequently (adv): một cách thường xuyên constantly (adv): một cách liên tục
Tạm dịch: Tình hình đã trở nên tồi tệ dần dần, và bây giờ không thể xử lý được.
Chọn A
Công thức: make it impossible for sth to V (khiến cho cái gì không thể...)
Tạm dịch: Tuyết rơi nặng hạt làm cho máy bay không thể cất cánh và hạ cánh.
Chọn D
Đáp án D
It’s impossible: không thể nào (chỉ khả năng xảy ra của sự việc)
- modal verb + have + PII: chỉ khả năng của sự việc xảy ra trong quá khứ
+ should have PII: đáng lẽ không nên xảy ra (nhưng đã xảy ra rồi)
+ could have PII: có thể xảy ra (chỉ khả năng)
Tạm dịch: Tôi không thể mắc lỗi với hóa đơn vì tôi đã sử dụng máy tính.
Đáp án D.
Nghĩa câu gốc: Chúng tôi đã định đi bộ quanh hồ, nhưng cơn mưa lớn đã khiến kế hoạch này không được thực hiện.
Đáp án D: Nếu trời không mưa quá nhiều, chúng tôi đã đi vòng quanh hồ.
Các đáp án còn lại sai nghĩa gốc:
C. In spite of the heavy rain we managed to walk half way round the lake as planned. Bất chấp cơn mưa lớn, chúng tôi đã đi được nửa vòng hồ theo kế hoạch.
B. The heavy rain nearly prevented us from walking right round the lake. Cơn mưa lớn đã gần như ngăn chúng tôi đi vòng quanh hồ.
A. We would have walked right round the lake even if it had rained heavily. Chúng tôi đã có thể đi vòng quanh hồ ngay cả khi trời mưa to.
Đáp án D
Cấu trúc: make it + tính từ + for sth + to Vo
Make + tính từ + danh từ [ Ví dụ: The Internet makes impossible faster communication.
Câu này dịch như sau: Mưa tuyết nặng hạt làm cho máy bay không thể cất cánh và hạ cánh.