Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C
“illness”: bệnh
Nên phân biệt với sickness: tình trạng không khoẻ mạnh của cơ thể. “illness” thường đi kèm với căn bệnh cụ thể như (lung, cancer), sickness thường đi kèm với nguyên nhân (home sickness, sleeping sickness…)
Đáp án C.
- disrespect (n): sự thiếu tôn kính, bất lễ.
Ex: disrespect for the law: sự thiếu tôn trọng luật pháp.
Loại respect vì: respect (n): sự tôn kính/tôn kính, tôn trọng, ngưỡng mộ.
Ex: I have the greatest respect for Jane's work.
Các lựa chọn còn lại: tiền tố “ir” và “non” không kết hợp được với “respect”.
Đáp án D
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. if: nếu
B. so as to (+ V): để
C. though (+ mệnh đề): mặc dù
D. so that (+ mệnh đề): để
Tạm dịch: Bể bởi không nên được làm quá sâu để cho trẻ nhỏ có thể an toàn ở đó.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Put away: cất đi/ dọn dẹp Pick off: hái/ cắt
Collect up: thu gom ( những thứ đã bỏ đi) Catch on: thịnh hành
Câu này dịch như sau: Trẻ con nên được dạy rằng chúng phải cất đi / dọn dẹp lại mọi thứ sau khi sử dụng.
Chọn D
A. eliminate (v): loại bỏ
B. throw (v): vứt bỏ
C. disposal (n): sự vứt đi
D. dispose (v): vứt đi
Tạm dịch: Mỗi hộ gia đình đều nên xử lí rác thải cẩn thận hơn.
Chọn A
A. decision (n): quyết định
B. decisive (adj): quyết đoán
C. decidedly (adv)
D. decide (v): quyết định
Tạm dịch: Tới giờ, họ vẫn chưa đưa ra được quyết định rằng nên có đi hay không.
Đáp án C
Cấu trúc:
- Confide in sb: nói riêng/ tâm sự với ai (về bí mật/ những việc riêng tư)
- Conceal /kən'si:l/ (v): che giấu, che đậy
E.g: He couldn’t conceal his irritation.
- Confess /kən'fes/ (v): thú tội, thú nhận
E.g: He finally confessed to the murder.
- Consent /kən'sent/ (v): đóng ý, tán thành
E.g: They eventually consented to let US enter.
Đáp án C (Anh ấy không nói bí mật riêng cùa mình với những người khác, nhưng anh ấy lại
tâm sự với cô ấy.)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
accuse somebody (of something) (v): buộc tội ai làm gì
allege (that …) (v): cáo buộc
blame somebody/something (for something) (v): đổ lỗi cho ai làm gì
charge somebody with something/with doing something (v): buộc tội ai làm gì (để đưa ra xét xử)
Tạm dịch: Mọi nỗ lực nên được thực hiện để ngăn chặn mọi người khỏi bị buộc tội với những tội ác mà họ không phạm phải.
Chọn D