Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D. must have done: chắc là đã, hẳn là đã - Chỉ sự suy đoán logic dựa trên những hiện tượng có sẵn. Nghĩa câu: Bạn trông mệt mỏi quá. Chắc bạn đã làm việc vất vả ở ngoài vườn cả ngày.
Cách dùng các từ còn lại:
Can’t / Couldn’t have done: được sử dụng khi chắc chắn rằng một cái gì đó đã không xảy ra trong quá khứ. Should have done: đáng lẽ ra .... - được dùng để nói về những sự việc đã không hoặc có thể xảy ra trong quá khứ..
Đáp án C
Giải thích: Câu thứ hai là sự suy đoán từ bằng chứng, dấu hiệu được đưa ra trong câu trước.
Dịch nghĩa: Bố đã làm việc suốt cả ngày. Ông ấy bây giờ chắc hẳn phải mệt.
Phương án C. I’m sure that father is tired after working all day = Tôi chắc chắn rằng bố đang mệt sau khi làm việc cả ngày, là phương án có nghĩa của câu sát với nghĩa câu gốc nhất.
A. Father must work all day and is tired now = Bố phải làm việc cả ngày và mệt bây giờ.
Cấu trúc “must be tired” trong câu gốc là cấu trúc phỏng đoán, trong khi cấu trúc “must work” trong phương án này nghĩa là phải làm gì. Nghĩa của hai câu vì thế khác hẳn nhau.
B. Father thinks he is tired now because he has been working all day = Bố nghĩ rằng ông ấy bây giờ đang mệt bởi vì ông đã làm việc suốt cả ngày.
Câu gốc không nói rằng bố nghĩ là bố mệt mà là đứa con nghĩ là bố mệt.
D. I think father was tired after all day working = Tôi nghĩ bố đã mệt sau cả ngày làm việc.
Thì được sử dụng trong câu gốc là hiện tại nên không thể viết lại sử dụng thì quá khứ.
Đáp án A.
- must have + been + V-ing: ắt hẳn đã, chỉ một phán đoán có tính lập luận, chắc chắn, nhấn mạnh đến tính kéo dài của hành động.
Ex: He has a sore throat after a 5-hour lecture. He must have been talking too much.
- must have + PP: ắt hẳn đã, chỉ một phán đoán có tính lập luận, chắc chắn, nhấn mạnh đến chính hành động.
Ex: He sweated a lot. He must have run here to catch up with you.
Chọn B
Một cụm danh từ gồm: mạo từ (the) + tính từ ( right) + danh từ (qualifications). -> The right qualifications = những kĩ năng, chứng chỉ cần thiết
Đáp án D.
Ta có: however + adj + S + be + ...: cho dù = no matter how + adj + S + be...
Dịch: Anh phải luôn ăn sáng đầy đủ mối sáng cho dù có bị muộn.
Đáp án là C.
Câu này dịch như sau: “ Tôi đã giải ô chữ này khoảng 2 tiếng.” “ Chắc nó là ô chữ khó giải lắm.”
Cấu trúc: It be + tính từ / mạo từ + tính từ + danh từ + to Vo
Đáp án D.
Hành động “garden” trong câu để chỉ hành động diễn ra liên tục trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ, ở đây là “all the afternoon”, nên phải được chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Tôi cần phải đi tắm, tôi đã làm vườn trong suốt cả chiều nay.
Đáp án B
Pull sb’s leg: gạt ai
Call it a day: dừng công việc đang làm
Put sb’s back up: làm phiền ai đó
Pros and cons: điểm mạnh và điểm yếu
Câu đề bài: Chị gái của bạn đã giảm được rất nhiều cân. Cô ấy phải có chế độ ăn kiêng, ___________?
Đáp án D: cấu trúc câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi với “must”chỉ sự dự đoán về quá khứ (must + have + done sth).
—» Dùng have/has trong câu hỏi đuôi.
Đáp án D