Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: động từ khiêm khuyết
Must have + Ved/V2: suy đoán trong quá khứ It must be: Nó ắt hản là
Must + Vo: suy đoán ở hiện tại There must be:Ắt hẳn là có
Tạm dịch: Họ sống trên một con đường nhộn nhịp. Có nhiều tiếng ồn xe cộ
Câu đề bài: Chị gái của bạn đã giảm được rất nhiều cân. Cô ấy phải có chế độ ăn kiêng, ___________?
Đáp án D: cấu trúc câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi với “must”chỉ sự dự đoán về quá khứ (must + have + done sth).
—» Dùng have/has trong câu hỏi đuôi.
Đáp án là C.
Câu này dịch như sau: “ Tôi đã giải ô chữ này khoảng 2 tiếng.” “ Chắc nó là ô chữ khó giải lắm.”
Cấu trúc: It be + tính từ / mạo từ + tính từ + danh từ + to Vo
Đáp án C
Giải thích: Giữa hai câu có mối quan hệ điều kiện – kết quả. Do đó ta cần sử dụng từ nối có tính điều kiện.
Otherwise = nếu không thì
Dịch nghĩa: Một ngọn lửa phải có một nguồn cung cấp oxy luôn sẵn sàng. Nếu không, nó sẽ ngừng cháy.
A. Consequently = kết quả là
Đây là từ nối giữa hai vế hoặc hai câu có mối quan hệ nhân quả.
B. Furthermore = thêm vào đó
Đây là từ nối để bổ sung thêm ý kiến.
D. However = tuy nhiên
Đây là từ nối giữa hai vế hoặc hai câu có mối quan hệ nhượng bộ.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
rumour (that…): tin đồn rằng …
which => that
Tạm dịch: Anh ấy không biết đó là ai và không thể tưởng tượng được tại sao họ lại làm như vậy, nhưng chắc hẳn đã có người bắt đầu đồn rằng anh ấy đến từ London và rất giàu có.
Chọn A
Đáp án D
- Accelerate /æk'seləreit/ (v): tăng nhanh hơn, mau hơn
- Increase (v): tăng
- Progress (v): phát triển, tiến triển, tiến bộ
- Gain (v): nhanh # lose : chậm (dùng cho đồng hồ)
ð Đáp án D (Tôi phải đưa chiếc đồng hồ này đi sửa vì nó chạy nhanh hơn 20 phút một ngày.)
Chọn A
he must => must
mệnh đề danh ngữ: wh-word/ if / whether + S+ V = đóng vai trò của ngữ => Động từ theo sau luôn ở dạng số ít must là động từ chính của chủ ngữ whoever said this
=> chủ ngữ “he” thừa
Câu này dịch như sau: Bất cứ ai nói điều này chắc chắn là người nói dối bởi vì thậm chí một đứa trẻ cũng biết đâu là sự thật
Đáp án D
- As far as: theo như
E.g: As far as we knew, there was no cause for concern.
- As long as: miễn là
E.g: We'll go as long as the weather is good.
- So well as: tốt/ giỏi như (thường dùng trong câu phủ định)
E.g: I don’t play so well as my brother.
- As well as: cũng như
E.g: They sell books as well as newspapers.
ð Đáp án D (Một cây cầu phải đủ mạnh đê hỗ trợ trọng lượng riêng của nó cũng như
trọng lượng của con người và phương tiện sử dụng nó)
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. inedible (adj): không thể ăn được (thực phẩm có độc)
B. indelible (adj): không thể gột/rửa sạch (vết bẩn trên quần áo)
C. illegible (adj): khó có thể đọc được
D. unfeasible (adj): không khả thi, không thể thực hiện được
Tạm dịch: Chữ viết tay hoàn toàn rất khó đọc. Mẩu giấy này ắt hẳn đã được viết rất lâu rồi.
Chọn C
Chọn B