Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Tạm dịch: Tính mới mẻ của cuộc sống hôn nhân dường như sẽ mất dần nếu cặp đôi có liên quan không có cách làm mới lại tình yêu của họ.
to wear off: dần biến mất hoặc dừng lại.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
A. turning out: trở nên
Ex: - It turned out that she was a friend of my sister.
- The job turned out to be harder than we thought.
B. doing without (sb/ sth): cố gắng xoay sở mà không có (ai/cái gì), bỏ qua
Ex: - She can't do without a secretary.
- If they can't get it to us in time, we'll just have to do without,
C. fading in: trở nên rõ ràng hơn hoặc to hơn (hoặc ngược lại)
Ex: George saw the monitor black out and then a few words faded in.
Chọn D
electricity (n): điện
electrify (v): truyền điện
electric (a): có tính điện
electrically (adv)
save electricity: tiết kiệm điện
Tạm dịch: Bạn nên tắt đèn trước khi đi ra ngoài để tiết kiệm điện.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: leisure time = free time: thời gian rảnh
Dịch: Giới trẻ ngày nay có nhiều việc phải làm trong thời gian rảnh rỗi.
Đáp án D
Kiến thức: câu phỏng đoán
Giải thích:
Phỏng đoán ở hiện tại (độ chắc chắn ≈ 90%): S+ must + V.inf
Tạm dịch: Họ vừa mới khởi hành. Giờ chắc là họ đang trên đường đến đó.
D
Phỏng đoán ở hiện tại (độ chắc chắn ≈ 90%): S+ must + V.inf
Tạm dịch: Họ vừa mới khởi hành. Giờ chắc là họ đang trên đường đến đó.
=>Đáp án D
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án C.
Tạm dịch: Mặc dù tình trạng bệnh nhân còn nghiêm trọng, nhưng bà ấy đã qua cơn nguy kịch.
A. out of place: không đúng chỗ, không phù hợp với khung cảnh, địa điểm nào đó.
Ex: The paintings looked strangely out of place.
B. out of control: mất kiểm soát.
C. out of danger = not likely to die: qua giai đoạn nguy hiểm.
D. out of order: đang bị hỏng, không dùng được.
Đáp án D.
Tạm dịch: Tính mới mẻ của cuộc sống hôn nhân dường như sẽ mất dần nếu cặp đôi có liên quan không có cách làm mới lại tình yêu của họ.
D. to wear off: dần biến mất hoặc dừng lại.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
A. turning out: trở nên
Ex: - It turned out that she was a friend of my sister.
- The job turned out to be harder than we thought.
B. doing without (sb/ sth): cố gắng xoay sở mà không có (ai/ cái gì), bỏ qua
Ex: - She can't do without a secretary.
- If they can't get it to US in time, we'll just have to do without.
C. fading in: trở nên rõ ràng hơn hoặc to hơn (hoặc ngược lại)
Ex: George saw the monitor black out and then a few words faded in.