Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: C Breakthrough= bước tiến quan trọng, breakout= vượt ngục, breakdown= thất bại, break-in= đột nhập.
Chọn C
promise (v): hứa
doubt (v): nghi ngờ
refuse (v): từ chối
be regarded as = be considered as : được coi là
Tạm dịch: Sự phát hiện ra hành tinh mới đã được coi là một bước đột phá trong ngành thiên văn học
Đáp án là B.
Breakdown (n): sự suy nhược/ hỏng
Breakthrough (n): bước đột phá
Break-in (n): vụ đột nhập
Outbreak (n): sự bùng nổ/ bùng phát [ dịch bệnh/ chiến tranh]
Câu này dịch như sau: Khám phá này là một bước đột phá lớn cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khám phá không gian
Đáp án A
Breakthrough (n): sự đột phá, bước đột phá
Breakdown (n): sự hỏng hóc, sự không thành
Break-in (n): sự đột nhập, vụ đột nhập
Breakout (n): sự vượt ngục
Dịch: Khám phá đó là một bước đột phá lớn của các chuyên gia.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là D.
Sau “the” ta cần dùng một danh từ The dismissal of : sự sa thải
Chọn A
A. biology (n): sinh học
B. biological (adj): thuộc sinh học, có tính sinh học
C. biologist (n): nhà sinh học
D. biologically (adv): một cách sinh học
Dịch câu: Anh ấy rất thích nghiên cứu về sinh học từ thời còn đi học.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Chọn B.
Đáp án B.
take on: thuê, tuyển
A. fire: sa thải
B. employ: thuê
C. lay off: sa thải
D. apply: nộp đơn xin
Dịch: Công ty phải thuê 200 nhân viên để hoàn thành kế hoạch.
A
A. Breakthough: bước đột phá
B. Break-in: sự đột nhập
C. Breakdown: sự phân tích
D. Breakout: sự đào tẩu
ð Đáp án A
Tạm dịch: Sự khám phá này là bước đột phá quan trọng trong việc nghiên cứu lao động