Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Một vận động viên bóng chày có khả năng nghe từ khoảng cách xa.
A. you bet: dĩ nhiên. - chỉ sự đồng tình
Chọn B
A. develop (v): làm phát triển
B. developments (n): sự phát triển
C. developers (n): nhà phát triển
D. developed (adj): đã phát triển
Dịch câu: Trong vòng hơn 10 năm, chúng ta đã có thể thấy được sự phát triển kinh tế vượt bậc của đất nước.
Chọn đáp án D
Cấu trúc: - Stop to do sth: dừng lại để làm gì
E.g: I stop to read books.
- Stop doing sth: dừng hẳn làm gì đó
E.g: He stopped smoking. (Anh ấy đã ngừng hút thuốc hẳn.)
Dịch: Nếu chúng ta rời khỏi đây bây giờ thì chúng ta có thể lái xe được một nửa quãng đường trước khi dừng lại để ăn trưa.
Note 35 Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, nhưng có sự khác nhau về ý nghĩa: Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn) Stop to V: dừng lại để làm việc gì - Stop smoking: dừng hút thuốc - Stop to talk: dừng lại đề nói chuyện Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại - tương lai) Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/hối tiếc đã làm gì (ở quá khứ) E.g: I regret to inform you that the train was cancelled. (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.) - She remembers seeing him. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy.) Try to V: cố gắng làm gì Try V-ing: thử làm gì E.g: I try to pass the exam. (Tôi cố gắng vượt qua kỳ thi.) - You should try wearing this hat. (Bạn nên thử đội chiếc mũ này.) Prefer V-ing to V-ing Prefer + to V + rather than (V) E.g: I prefer staying at home to going out. - I prefer to stay at home rather than go out. Mean to V: có ý định làm gì. Mean V-ing: Có nghĩa là gì. E.g: He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.) - This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.) Need to V: cần làm gì Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done) E.g: I need to clean the house. - Your hair needs cutting. (= Your hair needs to be cut.) Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa) Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại) E.g: I used to get up early when I was young. (Tôi đã từng dậy sớm khi còn trẻ.) - I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi) Advise/ recommend /allow/permit + O + to V: khuyên/cho phép ai làm gì. Advise/ recommend /allow/permit + V-ing: khuyên/cho phép làm gì. E.g: They don’t allow us to go out. - They don’t allow going out. - We are allowed to go out. (bị động) |
Đáp án C
Cấu trúc Đề bài mong ước ở quá khứ với “if only”: If only + S + had + PII,… = Giá mà…
Dịch: Giá mà chúng tôi có nhiều thời gian hơn, chúng tôi đã có thể thăm quan được đất nước nhiều hơn.
Đáp án D
Hiện tại phân từ (V-ing) dùng để miêu tả 2 hành động xảy ra cùng 1 thời điểm; hoặc 2 hành động mang tính nguyên nhân- kết quả. Chú ý rằng 2 hành động đó phải luôn có cùng 1 chủ ngữ.
Trong câu này ám chỉ tới mối quan hệ nguyên nhân- kết quả.
Dịch: Phát hiện ra rằng quãng đường thì xa mà thời gian thì ngắn, chúng tôi quyết định đi máy bay thay vì đi tàu.
Đáp án A
- run into: tình cờ gặp, chạm mặt
- run out: hết
- come over: xâm chiếm, ghé qua
- come round: tỉnh lại
Dựa vào nghĩa, ta chọn “ran into”
Dịch: Tôi đã chạm mặt một người bạn cũ của tôi trên phố sáng nay. Chúng tôi đã không gặp nhau nhiều năm rồi.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B
“who” là mệnh xđề quan hệ thay thế cho người. Trong câu này nó thay thế cho “people” ở phía trước
Đứng ở trên của đỉnh ngọn đồi, _________.
=> chủ ngữ chỉ người => loại C
Vế sau dấu phẩy phải bắt đầu bằng một danh từ chỉ người hoặc động từ nguyên thể => loại B
far away (adj) + N: cái gì đó ở đằng xa => loại A
in the distance: ở đằng xa
Tạm dịch: Đứng ở trên đỉnh của ngọn đồi, chúng ta có thể nhìn thấy một lâu đài ở đằng xa.
Chọn D