Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
Giải thích:
Kiên: "Bạn có cảm thấy muốn đi uống nước tối nay không?" - Trung: “______”
A. Điều đó sẽ rất tuyệt. B. Không, tôi không. Tôi đang bận.
C. Có. Tôi rất thích. D. Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời mời tốt bụng của bạn.
Câu B, C, D không phù hợp.
Chọn A
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có up to ears in sth = up to sb’s eyes in sth: bận rộn với cái gì
Dịch: Tôi không thể ra ngoài vào sáng nay. Tôi rất bận rộn với đống báo cáo.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án D
- As far as: theo như
E.g: As far as we knew, there was no cause for concern.
- As long as: miễn là
E.g: We'll go as long as the weather is good.
- So well as: tốt/ giỏi như (thường dùng trong câu phủ định)
E.g: I don’t play so well as my brother.
- As well as: cũng như
E.g: They sell books as well as newspapers.
ð Đáp án D (Một cây cầu phải đủ mạnh đê hỗ trợ trọng lượng riêng của nó cũng như
trọng lượng của con người và phương tiện sử dụng nó)
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có:
A. remind + O + to –V: nhắc nhở ai đó làm gì => đúng
B. remember + to-V: nhớ phải làm gì => sai do không đi kèm O
C. mention + V-ing: đề cập đến => sai
D. make + O + V(nguyên thể): khiến ai làm gì => sai
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Câu đề bài: ___________ bọn trẻ ở cùng với bà của chúng, chúng ta hãy cùng nhau đi chơi tối.
Đáp án A. Since + mệnh đề: Bởi vì. = Because, As.
Các đáp án còn lại:
B. When + mệnh đề: khi
C. As a result: kết quả là
D. Due to + N: bởi vì
Kiến thức kiểm tra: to V/V_ing
feel like + V_ing: cảm thấy muốn / không muốn làm gì đó
Tạm dịch: Xin lỗi mình cảm thấy không muốn ra ngoài chơi tối nay.
Chọn B