Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
- As far as: theo như
E.g: As far as we knew, there was no cause for concern.
- As long as: miễn là
E.g: We'll go as long as the weather is good.
- So well as: tốt/ giỏi như (thường dùng trong câu phủ định)
E.g: I don’t play so well as my brother.
- As well as: cũng như
E.g: They sell books as well as newspapers.
ð Đáp án D (Một cây cầu phải đủ mạnh đê hỗ trợ trọng lượng riêng của nó cũng như
trọng lượng của con người và phương tiện sử dụng nó)
Đáp án là A.
Production(n): sự sản xuất
Productive(adj): năng suất cao
Productively(adv): một cách có năng suất
Product(n): sản phẩm
Mass (adj) + danh từ => loại B và C
Câu này dịch như sau: Các nhà khoa học nói rằng việc sản xuất hàng loạt có thể gây ra ô nhiễm môi trường nhanh chóng.
Đáp án B.
increase(v): gia tăng, phát triển
expansion(n): sự mở rộng
extension(n):sự mở rộng, phụ thuộc
development(n): sự phát triển
Dịch nghĩa: Hơn một tỷ người trên khắp thế giới đang trong sự đe dọa của sự sa mạc hóa.
Đáp án B
Kiến thức về giới từ
- to be aware of st: ý thức về cái gì
Tạm dịch: Con người không ý thức được về vấn đề bùng nổ dân số.
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề thời gian rút gọn
“many young people” (những người trẻ) là chủ ngữ vế sau => cũng là chủ ngữ vế trước
“ask” (hỏi) => câu bị động (những người trẻ được hỏi)
Công thức: When + V_ed/PP + O
Tạm dịch: Khi được hỏi về những bộ phim yêu thích, những người trẻ nói rằng học thích phim khoa học viễn tưởng.
Chọn C
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. rumor /’ru:mə/ (n): đồn đại
B. news /nju:z/ (n): tin tức
C. coverage /’kʌv(ə)ridʒ/ (n): việc đưa tin về những sự kiện
D. gossip /’ gɒsip/ (n): chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
Tạm dịch: Không có tí sự thật nào trong lời đồn đại rằng Margaret đã mất việc.
Đáp án A
Chỗ trống là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ. Do mang nghĩa bị động nên ta dùng PII (quá khứ phân từ)
Dịch câu: Chữ viết tượng hình mà được vẽ trên các bức tường của những hang động cung cấp cho các nhà khoa học các chi tiết quan trọng về con người thời tiền sử.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. provide /prə'vaid/ (v): cung cấp
B. distribute /dis'tribju:t/ (v): phân phối, phân phát
C. raise /reiz/ (v): nâng lên, giơ lên
D. support /sə’pɔ:t/ (v): nuôi dưỡng, chống đỡ, ủng hộ
Tạm dịch: Một số nhà khoa học nói rằng có đủ tài nguyên để nuôi sống 8 tỉ người.