Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. upsurge (n): sự gia tăng đột ngột (= sudden rise)
B. outbreak (n): sự bùng nổ, sự bắt đầu
C. onset (n): sự khởi đầu (=beginning)
D. explosion (n): vụ nổ
Tạm dịch: Gần đây bạo lực đã gia tăng một cách đột ngột trong thành phố này và sự gia tăng đột ngột này có liên quan đến tình trạng thất nghiệp đang ngày càng tăng lên.
Chọn A
Đáp án C.
Câu bắt đầu bằng “It seems that + mệnh đề” thì câu hỏi đuôi được thành lập dựa vào nội dung mệnh đề sau “that”.
Ex: It seems that you are right, aren’t you?
Tạm dịch: Có vẻ như anh ấy đang gặp rất nhiều khó khăn. Đúng không nhỉ?
Đáp án C
Đề: Quan tòa đang được hộ tống ra khỏi tòa án bởi những viên cảnh sát khỏe mạnh.
A. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa tại tòa án.
B. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa vào tòa án
C. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa ra khỏi tòa án
D. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa đi tòa án
Đáp án A.
Câu gốc được viết lại chủ động, sử dụng cụm “from the court” nên chỉ có A là đáp án đúng. Các đáp án còn lại đều sử dụng sai giới từ.
Dịch nghĩa: Thẩm phán được hộ tống từ tòa án bởi các viên cảnh sát to khỏe.
Đáp án C.
- for the time being: trong lúc này
- would rather (that) sb did sth/ didn’t do sth: muốn/ không muốn ai làm gì
Tạm dịch: Sự thật là trong thời gian qua thì bạn đã làm nhiều việc dính dáng tới chuyện đó, nhưng nói một cách nghiêm túc thì tôi mong là bạn đừng làm gì liên quan tới chuyện đó nữa.
Kiến thức cần nhớ |
For the time being = At the present (time): trong thời gian này, tại thời điểm hiện tại. |
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
A
Having finished her degree, (sau khi lấy được bằng tốt nghiệp)
ð Rút gọn mệnh đề khi có cùng chủ ngữ
ð Chủ ngữ phải là người ( để tạo ra hành động lấy bằng tốt nghiệp)
ð Chỉ có A và C phù hợp với chủ ngữ là người
ð Vì “her degree” ( bằng tốt nghiệp của cô ấy) nên chủ ngữ không phải là số nhiều
ð Loại đáp án C
Đáp án A
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc mệnh đề rút gọn : Khi hai mệnh đề trong cùng một câu có chung chủ ngữ, ta có thể rút gọn chủ ngữ ở mệnh đề đầu tiên bằng các cách :
- Khi hành động mang tính chủ động thì mệnh đề bắt đầu bằng V-ing
- Khi hành động mang tính bị động thì mệnh đề bắt đầu bằng V(Phân từ II)
- Khi hành động chỉ mục đích thì mệnh đề bắt đầu bằng "to + V(nguyên thể)"
- Khi hành động mang tính hoàn thành thì mệnh đề bắt đầu bằng "Having + V(Phân từ II)"
Vế đầu tiên của câu thể hiện hành động mang tính chủ động đã được hoàn thành, do đó chủ ngữ ở vế sau phải trực tiếp thực hiện hành động đó. Chỉ có phương án B. the committee members discussed the problem là phù hợp với yêu cầu.
Dịch nghĩa: Sau khi đã được phục vụ bữa tối, các thành viên hội đồng bàn luận về vấn đề.
A. the problem was discussed by the members of the committee = vấn đề đã được bàn luận bởi các thành viên của hội đồng.
C. it was discussed by the committee members the problem = nó được bàn luận bởi những thành viên hội đồng vấn đề.
D. a discussion of the problem was made by the members of the committee = một cuộc thảo luận về vấn đề đã được tạo ra bởi những thành viên của hội đồng.
Đáp án B
Giải thích: Đây là dạng mệnh đề rút gọn, với vế trước là căn cứ để vế sau xảy ra. Khi đó cấu trúc "There is / are" sẽ rút gọn thành "There being" khi động từ mang ý nghĩa chủ động.
Dịch nghĩa: Không có chứng cứ, tòa án từ chối buộc tội tử hình ông ấy.
A. It having = nó có
C. Being = là
D. There having = có
Các phương án trên đều không phù hợp về cấu trúc hoặc ngữ nghĩa.