Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B Câu đề bài: Điều khiến tôi không thể hiểu nổi là lí do tại sao anh ta lại đang theo đuổi con gái chúng tôi và tại sao anh ta không kể với con bé rằng đã từng quen biết chúng tôi.
To be acquainted with sb: có quen biết ai.
Chọn A
Why not + V nguyên thể = Let’s V: hãy làm…, tại sao không…
Tạm dịch: Tại sao không trì hoãn cuộc họp tới sáng thứ 5?
ð Đáp án. A
Kiến thức: Câu điều kiện loại 1
Giải thích:
Câu điều kiện loại 1 diễn tả giả thiết có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V(s,es), S + will + V
Mệnh đề chính có thể sử dụng câu mệnh lệnh: If + S + V(s,es), do/ don’t + V
though: mặc dù
whether: liệu (có hay không)
Tạm dịch: Tại sao không tra từ mới trong từ điển nếu bạn không biết từ đó?
Chọn C
Đáp Án B.
Cấu trúc “S + promise + to/not to V-inf”, nghĩa là “Hứa/thề làm điều gì”
Dịch câu: Tại sao Sue vẫn chưa đến? Cô ấy đã hứa sẽ không đến muộn mà.
Đáp án C
Sử dụng thì Quá khứ hoàn thành để nói về sự việc đã diễn ra và hoàn tất trước 1 thời điểm khác trong quá khứ.
Tạm dịch: Cô ấy đã không nói tại sao cô ấy đã không đến trường ngày hôm trước.
Đáp án D.
Diễn tả khả năng có thể làm việc gì đó trong quá khứ sử dụng “could” (quá khứ của “can”)
Dịch câu: Tại sao bạn không gọi cho tôi hôm qua? Chúng ta đã có thể bàn luận mọi thứ cùng nhau
Đáp án C
Bạn có muốn ăn gì không/Không, cảm ơn nha, giờ mình chưa đói
Đáp án A
(to) have smt PII: làm 1 việc gì đó không trực tiếp, bằng cách sai khiến, thuê người…
Dịch: “Sao cậu lại đi làm bằng xe bus” – “Xe tớ đang được đưa đi bảo dưỡng”.
Chọn C.
Đáp án C.
Kiến thức: Rút gọn thành phần câu khi 2 câu cùng chủ ngữ.
Ý của câu: Bác sĩ đã nói với tôi lý do tại sao tôi không nên ăn kem.
Câu viết đầy đủ: My doctor told me why I should not eat ice cream? = My doctor told me why not to eat ice cream