Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A.
She said that => Câu tường thuật => phải lùi thì về quá khứ => loại những đáp án ở hiện tại và tương lai.
Đáp án C
Cấu trúc: Thức giả định
S1+ demand/ insist/require/ request/ suggest/ recommend that + S2 + Vo
It’s imperative/ important/ necessary/ essential that S + Vo
Câu này dịch như sau: Cô ấy yêu cầu rằng cô ấy được phép gặp con trai trong tù.
Đáp án A
Kiến thức: Cấu trúc quá...đến nỗi mà...
S + be + so adj that
S + V S + be/ V such a/an + adj + noun + that S + V
Tạm dịch: Cô ấy quá tức giận đến nỗi mà cô ấy không thể nói 1 lời nào
Đáp án B.
Tạm dịch: “Xin hãy nói to hơn một chút, Jason. Em nói hầu như không đủ to để nghe thay từ phía sau ”, cô giáo nói.
A. eligible: đủ tư cách, thích hợp
B. audible: có thể nghe thấy, nghe rõ
C. edible: có thể ăn được, không độc
D. visible: có thể nhìn thấy được
Dễ thấy đáp án chính xác là đáp án B.
Đáp án D
- Give (v): đưa ra
- Proceed (v): tiếp tục, tiếp diễn
- Set (v): cài đặt, thiết lập
- Conduct (v): tiến hành, tàm, thực hiện
+ Conduct an experiment/a survey: lảm thí nghiệm/ cuộc khảo sát
Đáp án D (Những người tiến hành cuộc khảo sát nói rằng họ đã khảo sát hơn 1.000 vụ tai nạn.)
Kiến thức: Động từ giác quan
Giải thích:
see somebody/something doing something: thấy ai đó làm gì (thấy một phần của hành động)
see somebody/something do something: thấy ai đó làm gì (thấy toàn bộ hành động)
Tạm dịch: Nhân chứng nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một người đàn ông cao lớn rời khỏi hiện trường vụ án.
Chọn C
Đáp án D.
Cấu trúc “S + refuse + to V-inf”, nghĩa là “Ai đó từ chối làm gì”
Cần phân biệt “refuse + to V-inf” và “deny + V-ing”. Cấu trúc “refuse to V-inf” mang nghĩa là “từ chối làm việc gì đó (việc mình chưa làm)”; còn “deny + V-ing” là “từ chối, chối bỏ một việc mình đã làm rồi”.
Dịch câu: Cô ta từ chối quay trở lại.
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có take up sth (môn thể thao): tham gia/chơi một môn thể thao
Dịch: Sarah cho biết cô đã chơi golf để cô ấy có thể gặp gỡ những người thú vị hơn.