Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Thì hiện tại hoàn thành khi trong câu có “ several times”
S + have/ has + Ved/ V3
Tạm dịch: Cô ấy rất đáng trí: cô ấy đã mất điện thoại 3 lần
Đáp án A
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
make up (v): thu xếp, dàn xếp, làm hòa look down (v): nhìn xuống, hạ giá
fall out (v): cãi nhau, bất hòa bring up (v): nuôi nấng, dạy dỗ
Tạm dịch: Tớ biết là chúng ta đã có tranh cãi, nhưng tớ muốn làm hoà.
Đáp án C
Look down on sb: nghĩ bạn tốt hơn họ
Fall out: chia tay
Make up: làm hòa
Bring up: nuôi dưỡng
Đáp án B.
Ta có cấu trúc: “something important to somebody”: việc gì quan trọng đối với ai.
Các giới từ còn lại không đi với important.
Dịch câu: Việc xử lý và suy nghĩ khá là quan trọng đối với với tôi.
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Under pressure = chịu áp lực, dưới áp lực
Các giới từ khác không đi cùng với danh từ "pressure".
Dịch nghĩa: Tôi đã làm việc dưới khá nhiều áp lực gần đây
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Control sb’s temper = kiểm soát cơn giận
Dịch nghĩa: Tôi biết rằng bạn thấy khó chịu, nhưng bạn phải học cách kiểm soát cơn giận của mình.
A. blood (n) = máu
B. storm (n) = cơn bão
C. explosion (n) = vụ nổ, sự bùng nổ
Chọn A.
Đáp án A.
A. differentiate (v): phân biệt
B. pick (v): chọn
C. discern (v): nhận thức
D. tell the difference: nhận ra sự khác biệt về chất lượng
Đáp án B
Pull sb’s leg: gạt ai
Call it a day: dừng công việc đang làm
Put sb’s back up: làm phiền ai đó
Pros and cons: điểm mạnh và điểm yếu
Đáp án B.
Tạm dich: Tôi biết bạn nghĩ cô ấy thiếu kiên quyết nhưng tôi luôn thấy cô ấy khá là ______.
A. quick-witted: nhanh trí
B. strong-minded: cứng cỏi, kiên quyết
C. self-centered: tự cho mình là trung tâm
D. hard-heart: lòng dạ sắt đá
Do đó đáp án chính xác là B.