Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
hinder (v): cản trở
resist (v): kháng cự
prevent (v): ngăn cản
cease (v): ngừng
Tạm dịch: Mặc dù tôi không muốn con trai mình rời khỏi nhà năm 21 tuổi, nhưng tôi không thể làm gì để ngăn cản nó.
Đáp án: C
Đáp án D
Câu hỏi từ vựng.
A. explicable (adj): có thể giải thích được
B. assertive (adj): quả quyết
C. explanatory (adj): để gải thích
D. ambigous (adj): mơ hồ
Dịch nghĩa: Câu trả lời của ông ấy không rõ ràng đến mức tôi không biết giải thích nó như thế nào.
Chọn A
Cấu trúc “S + told + O + (not) to V-inf”, nghĩa là “Yêu cầu ai đó (không) được làm gì”
Dịch câu: Tôi bảo anh tắt máy tính đi, đúng không?
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B
Cấu trúc: Câu chẻ/ Câu nhấn mạnh
It is/ It was + từ cần nhấn mạnh + THAT + S + V
Câu này dịch như sau: Chính là cách đây 10 năm lần cuối cùng tôi đã gặp cô ấy
Đáp án B.
- on purpose: cố ý
- accidently = by chance = by accident: vô tình
Đáp án là B. stop + to V: dừng lại để làm một việc khác. Còn stop + V-ing: từ bỏ việc gì đó.
Nghĩa câu: The car began to make an extraordinary noise so I stopped to see what it was. (Chiếc xe bắt đầu gây ra một tiếng ồn bất thường nên tôi dừng lại để xem nó là cái gì.)
Đáp án D
Kiến thức về mệnh đề danh từ
Ta có “that/what" + mệnh đề tạo thành một cụm danh từ có chức năng làm chủ ngữ trong câu này. Tuy nhiên:
- “that" lí giải cho sự việc gì?
Ví dụ: That the president was in hospital has been confirmed.
- " what" lí giải cho việc nói gì/làm gì?
Ví dụ: What you have said is unreasonable.
Tạm dịch: Việc đạo diễn phim, Ben Affleck, đã bị bỏ khỏi danh sách đề cử giải thưởng Đạo diễn xuất sắc nhất Oscar lần thứ 85 khiến mọi người ngạc nhiên.
=> Đáp án là D
Đáp án D
Kiến thức: Cụm danh từ, từ vựng
Giải thích:
Ta có “that” + mệnh đề tạo thành một cụm danh từ có chức năng làm chủ ngữ trong câu này
Các đáp án sai:
A. làm cho câu không chính xác về nghĩa
B. Due to: theo như, do, bởi vì
C. Although: mặc dù
Tạm dịch: Việc đạo diễn phim, Ben Affleck, đã bị bỏ khỏi danh sách đề cử giải thưởng Đạo diễn xuất sắc nhất Oscar lần thứ 85 khiến mọi người ngạc nhiên.
Đáp án C.
Tạm dịch: Tôi không cố ý gạch tên cô ấy ra khỏi danh sách, đó chỉ là một________.
B. overtone (n): ngụ ý
C. oversight (n): sự quên sót; điều lầm lỗi
D. overtime (n): giờ làm thêm
Dễ thấy đáp án chính xác là C.