Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: left out = bị bỏ rơi, bị chừa ra
Dịch nghĩa: Susan đã rất buồn vì cô không được mời tới bất kỳ sự kiện xã hội nào. Cô ấy đã cảm thấy bị bỏ rơi.
B. turned out = bị đuổi ra
C. omitted out : không có cụm động từ này
D. gone out = được gửi đi
Answer B
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
A: Tôi có thể nói chuyện với Susan được không?
B: _____________.
A. đang nói
B. Đang nói đây
C. đang gọi
D. đang trả lời
→ Phân biệt Talk, say, speak, tell
SAY: là động từ có tân ngữ, có nghĩa là “nói ra, nói rằng”, chú trọng nội dung được nói ra.
Thí dụ:
Please say it again in English. (Làm ơn nói lại bằng tiếng Anh).
They say that he is very ill. (Họ nói rằng cậu ấy ốm nặng).
SPEAK: có nghĩa là “nói ra lời, phát biểu”, chú trọng mở miệng, nói ra lời. Thường dùng làm động từ không có tân ngữ. Khi có tân ngữ thì chỉ là một số ít từ chỉ thứ tiếng “truth” (sự thật).
Thí dụ:
He is going to speak at the meeting. (Anh ấy sẽ phát biểu trong cuộc mít tinh).
I speak Chinese. I don’t speak Japanese. (Tôi nói tiếng Trung Quốc. Tôi không nói tiếng Nhật Bản).
Khi muốn “nói với ai” thì dùng speak to sb hay speak with sb.
Thí dụ:
She is speaking to our teacher. (Cô ấy đang nói chuyện với thày giáo của chúng ta).
TELL: có nghĩa “cho biết, chú trọng, sự trình bày”. Thường gặp trong các kết cấu: tell sb sth (nói với ai điều gì đó), tell sb to do sth (bảo ai làm gì), tell sb about sth (cho ai biết về điều gì).
Thí dụ:
The teacher is telling the class an interesting story. (Thầy giáo đang kể cho lớp nghe một câu chuyện thú vị).
Please tell him to come to the blackboard. (Làm ơn bảo cậu ấy lên bảng đen).
We tell him about the bad news. (Chúng tôi nói cho anh ta nghe về tin xấu đó).
TALK: có nghĩa là “trao đổi, chuyện trò”, có nghĩa gần như speak, chú trọng động tác “nói’. Thường gặp trong các kết cấu: talk to sb (nói chuyện với ai), talk about sth (nói về điều gì), talk with sb (chuyện trò với ai).
Thí dụ:
What are they talking about? (Họ đang nói về chuyện gì thế?).
He and his classmates often talk to eachother in English. (Cậu ấy và các bạn cùng lớp thường nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh).
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Tom says he doesn’t like you! - Tom nói là anh ta không thích cậu.
Đáp án là D. I don’t care. - Tớ không quan tâm.
Đáp án A
- Must have V3/ed : chắc hẳn đã (sự suy đoán ở quá khứ)
- Can’t have V3/ed : chỉ một sự việc gần như chắc chắn không thể xảy ra
E.g: Last night she can’t have gone out with Nam because she had to stay at home to do her homework. (Tối qua cô ấy không thể đi chơi với Nam được vì cô ấy phải ở nhà làm bài tập về nhà.)
- Must + V (bare-inf): phải làm gì
- May + V (bare- inf): có thể làm gì
ð Đáp án A (Susan đã không ở nhà khi tôi đến. Tôi cho rằng cô ấy chắc hẳn đã quên mất tôi đến.)
Đáp án C
Cụm động từ: get in touch with [ liên lạc với]
Câu này dịch như sau: “ Susan đã liên lạc được với bạn chưa?”
“ À, có, cô ấy đã gọi cho mình tối qua.”
Đáp án B
Kiến thức câu hỏi đuôi
Trong vế câu chính nếu có các trạng từ mang tính phủ định như “rare1y” thì câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định.
Vế chính dùng động từ, nên câu hỏi đuôi ta dùng trợ động từ.
Tạm dịch: Susan hiếm khi thức khuya, đúng không?
Đáp án C
Kiến thức: every two hours [ mỗi 2 giờ]
Some + danh từ số nhiều: một số/ một vài
Several + danh từ số nhiều: một số Each + danh từ số ít: mỗi một
Tạm dịch: Susan, hãy nhớ bôi kem chống nắng mỗi 2 tiếng đồng hồ
Đáp án D
Even so: thậm chí là
As far as: theo như
What it: cái mà nó
Let alone: huống chi là
Câu này dịch như sau: Susan không thể chịu được việc nhìn thấy con chuột, huống chi là chạm vào nó
Đáp án là B
“Susan nói với tôi là cô ấy rất thích công việc xã hội.” “Phải, nhưng khi trình bày chuyên môn của mình, cô ấy đã chọn ngành giáo dục.” B là đáp án trả lời phù hợp nhất
Đáp án D.
Câu điều kiện loại I: Unless = If…………not
Tạm dịch: Nếu Susan không có được sự đồng ý của giáo viên hướng dẫn, cô ấy không nên bắt đầu dự án của mình.