Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C.
promote: thăng chức/ khuyến mãi
employ: tuyển dụng
retain: giữ lại/ tiếp tục dùng
consider: cân nhắc/ xem xét
Câu này dịch như sau: Công ty đã giữ được những nhân viên giỏi nhất và tránh được bị công ty đối thủ mua chuộc họ.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
accuse somebody (of something) (v): buộc tội ai làm gì
allege (that …) (v): cáo buộc
blame somebody/something (for something) (v): đổ lỗi cho ai làm gì
charge somebody with something/with doing something (v): buộc tội ai làm gì (để đưa ra xét xử)
Tạm dịch: Mọi nỗ lực nên được thực hiện để ngăn chặn mọi người khỏi bị buộc tội với những tội ác mà họ không phạm phải.
Chọn D
Đáp án là B.
Cấu trúc: Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ.
- Khi câu mang nghĩa chủ động: Ving , S + V
- Khi câu mang nghĩa bị động: Ved, S + V
Câu này dịch như sau: Bị bố mẹ bỏ rơi từ rất bé, Paul bắt đầu trộm cắp
Đáp án là B
work out (tiến hành, vạch ra kế hoạch) là ngữ động từ (phrasal verb).
Đáp án là B
khi Mary chia sẻ nỗi lo lắng của mình, câu trả lời tốt nhất là một lời an ủi. “Tôi biết có vẻ bây giờ khắc nghiệt, nhưng đừng bỏ cuộc.”
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án là D
Ở đây cần một trạng từ bổ nghĩa cho mệnh đề phía sau => Of the four types of great apes (trong 4 loại linh trưởng lớn).
Đáp án là C
allow somebody to do something – ‘trái cây bị đánh cắp‟ là dạng bị động “being stolen”.