Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A.
Tạm dịch: Sau một trận thi đấu quyết liệt, nhóm từ Trung Quốc đã chiến thắng.
- emerge as sth: được biết đến là
- hotly-contested: thi đấu quyết liệt, nảy lửa
Ex: He emerged as a key figure in the campaign.
Đáp án A
Câu này về nghĩa mang tính chất đối lập giữa 2 vế
Although (mặc dù) + mệnh đề
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. bonus /’bounəs/ (n): tiền thưởng (trong công việc, làm ăn)
B. reward /ri'wɔ:d/(n): tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
C. fine /fain/(n): tiền phạt
D. award /ə'wɔ:d/(n): phần thưởng, tặng thường (do quan tòa, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho]
Tạm dịch: Người chiến thắng của cuộc thi được nhận một phần thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
Đáp án: A The number of+ Ns+ V( chia theo chủ ngữ số ít). A number of+ Ns+ V( chia theo chủ ngữ số nhiều).
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án B
Persuasion (n): sựu thuyết phục
Commitment (n): sự cam kết, sự tận tâm
Engagement (n): sự hứa hẹn
Obligation (n): sự bắt buộc
à chọn “commitment” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch câu: Mọi người nhận thấy rằng anh ấy thiếu sự tận tâm để theo đuổi một nhiệm vụ khó khăn cho đến tận cuối cùng.
C
A. obligation : nghĩa vụ
B. engagement : sự tham gia, liên quan
C. commitment : sự cam kết, tận tụy
D. persuasion.: sự thuyết phục
Tạm dịch: Người ta thấy rằng anh ấy thiếu sự tận tụy trong việc theo đuổi những công việc khó đến cuối cùng
=>Đáp án C
Câu đề bài: Theo các báo cáo, việc chọn lựa một người chiến thắng từ ba thí sinh cuối cùng là một nhiệm vụ khó khăn.
Đáp án B: contestants: thí sinh;
Các đáp án còn lại:
Participants: người tham gia;
Applicants: ứng viên.
Partakers: người tham dự = participants.