K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 7 2018

Đáp án B.

Tạm dịch: Cô Diligent đã học liên tục 9 tiếng một ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.

- solid /ˈsɒlɪd/ (adj): liên tục, không ngừng (khoảng thời gian)

Ex: - The essay represents a solid week's work.

- It rained for two hours solid this afternoon

8 tháng 8 2018

Đáp án C.

A. intensity (n): tính mãnh liệt, dữ dội; sự xúc cảm mãnh liệt; độ mạnh, cường độ

B. intensify (v): tăng cường, làm mạnh thêm, làm nổi lên (nhiếp ảnh)

C. intense (adj): mãnh liệt, dữ dội; nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động,…); mạnh, có cường độ lớn.

Ex: intense heat, light, pain: cái nóng gắt, ánh sáng chói, cơn đau nhức nhối

D. intensely (adv): một cách mãnh liệt, dữ dội

Lưu ý: Dựa vào luật song hành → chỗ trống thiếu tính từ.

Tạm dịch: Ca sĩ opera Maria Callas được mọi người biết đến vì có giọng hát khỏe, đầy nội lực.

11 tháng 2 2019

Chọn B.

Đáp án B.

Câu gián tiếp Wh- question phải lùi thì. Ta có “the day before” => trong câu trực tiếp là yesterday nên động từ khi chuyển sang gián tiếp lùi về quá khứ hoàn thành.

Dịch: Mary không nhớ những gì tôi đã nói với cô ấy ngày hôm trước.

24 tháng 4 2019

Đáp án A.

Tạm dịch: Tôi làm mẹ tôi vui bằng cách nấu cơm tối cho bà ấy.

  A. to cheer up: cổ vũ, làm ai vui.

Ex: I cheer my friend up by buying her a cupcake: tôi làm bạn tôi vui bằng cách mua bánh cho cô ấy.

  B. look up sth: tra cứu (trong từ điển, sách tham khảo, máy tính)

Ex: Can you look up the opening times on the website?

       I looked it up in the dictionary.

  C. to wait for: đợi

  D. to feel like: cảm thấy thích

Ex: Do you feel like going out with me?: Bạn có muốn ra ngoài chơi với tôi không?

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

5 tháng 6 2019

Đáp án là B.

Cụm từ: make sth a priority over sth [ ưu tiên làm cái gì hơn là cái gì ]

Câu này dịch như sau: Bởi vì Mark cần thi đỗ kỳ thi, anh ấy ưu tiên cho việc học hơn là xem chương trình tivi yêu thích. 

26 tháng 8 2019

Đáp án D

Kiến thức về từ vựng

A. bonus /’bounəs/ (n): tiền thưởng (trong công việc, làm ăn)

B. reward /ri'wɔ:d/(n): tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)

C. fine /fain/(n): tiền phạt

D. award /ə'wɔ:d/(n): phần thưởng, tặng thường (do quan tòa, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho]

Tạm dịch: Người chiến thắng của cuộc thi được nhận một phần thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.

8 tháng 9 2017

Đáp án D

Cấu trúc đảo ngữ với Not only…but also: Not only + aux + S V+ but S also V. (Không những…mà còn…)

Dịch: Cô ấy không những vượt qua được kì kiểm tra mà còn nhận được cả học bổng.

12 tháng 4 2019

Đáp án : A

chọn theo nghĩa: Chúng tôi mong cô ấy đến lúc 9h, nhưng cuối cùng cô ấy xuất hiện lúc nửa đêm.

Turn up: xuất hiện, come off : rời ra, come to: được hưởng,…, turn out: hóa ra

16 tháng 8 2018

Đáp án : C

“fee”: học phí, lệ phí

“finance”: tài chính

“fine”: tiền phạt

“pension”: tiền lương hưu, tiền trợ cấp