Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: disastrous (có hại, nghiêm trọng) >< beneficial (có ích, có lợi)
A. phá hủy
B. nghiêm trọng
C. mang tính vật lí
Dịch nghĩa: Hậu quả của bão rất nghiêm trọng do chúng ta thiếu các biện pháp phòng ngừa
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có: disastrous: tai hại, thảm khốc = A. severve: nghiêm trọng >< B. beneficial: có lợi
C. beneficial thuộc về vật chất
D. damaging: thiệt hại
=> đáp án đúng là B.
Dịch: Hậu quả của cơn bão thật thảm khốc do thiếu các biện pháp phòng ngừa.
Đáp án C
disastrous : tàn phá severe: tàn khốc
physical: thuộc về vật lý/ thể chất beneficial: có nhiều lợi ích
damaging: hủy diệt/ tàn phá
Tạm dịch: Những hậu quả của cơn bão nhiệt đới thì tàn khốc do thiếu những giải pháp cảnh báo trước
Đáp án C
Disastrous = mang tính tai họa, gây ra nhiều thiệt hại. Beneficial = đem lại nhiều lợi ích. Physical = về vật chất. Severe = nghiêm trọng, nặng nề
D
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: precisely (adv): chính xác
informally (adv): thân mật flexibly (adv): linh hoạt
casually (adv): tình cờ wrongly (adv): sai
=> wrongly >< precisely
Tạm dịch: Vấn đề này là do nội quy, hoặc chính xác hơn, là do thiếu nội quy ở trường học.
Đáp án là B.
“have” -> “has” Quy tắc cụm “the number of + N” được tính là số ít, mặc dù có thể N là số nhiều
Còn “a number of + N” là số nhiều
Chọn A.
Đáp án A.
Dịch: Những nỗ lực của công ty trong việc nâng cao năng suất đã bị cản trở bởi vấn đề thiếu vốn.
=> hampered: bị cản trở.
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. prevent (v): ngăn chặn
B. assist (v): hỗ trợ
C. encourage (v): khuyến khích
D. endanger (v): gặp nguy hiểm
=> Từ đồng nghĩa thích hợp với “hampered” là “prevented”
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
hamper (v): cản trở
A. hindered: cản trở B. assisted: hỗ trợ
C. encouraged: khuyến khích D. endangered: làm nguy hiểm
=> hampered = hindered
Tạm dịch: Những nỗ lực của cơ quan chính phủ để cải thiện công việc của họ đã bị cản trở do thiếu vốn.
Chọn A
Đáp án là D. beneficial: tốt, có lợi >< disastrous: tai hại, bất lợi