Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. provide /prə'vaid/ (v): cung cấp
B. distribute /dis'tribju:t/ (v): phân phối, phân phát
C. raise /reiz/ (v): nâng lên, giơ lên
D. support /sə’pɔ:t/ (v): nuôi dưỡng, chống đỡ, ủng hộ
Tạm dịch: Một số nhà khoa học nói rằng có đủ tài nguyên để nuôi sống 8 tỉ người.
Đáp án B.
“advices” -> “advice” hoặc “pieces of advice”
“advice” là danh từ không đếm được, không có dạng số nhiều
Đáp án C
Kiến thức về cấu trúc và mạo từ
Pour money into: rót tiền vào
Tạm dịch: Ngày càng nhiều các nhà đầu tư đang rót tiền vào việc khởi nghiệp trong lĩnh vực đồ ăn và nước giải khát.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
the mists of time: một thời gian dài trước đây và rất khó để nhớ rõ
traced back to the ancient people: quay lại từ thời cổ đại
a long time ago and unforgettable: một thời gian dài trước đây và không thể nào quên
new enough for anyone to confirm: đủ mới để bất cứ ai có thể xác nhận
still a mystery to everybody: vẫn còn là một bí ẩn đối với mọi người
=> the mists of time >< new enough for anyone to confirm
Tạm dịch: Mặc dù Ngày Valentine đã trở thành một ngành công nghiệp toàn cầu với hơn 80 triệu bông hồng được bán trên toàn thế giới, nhưng nguồn gốc của ngày này không rõ ràng và ẩn giấu trong thời gian dài và khó để nhớ rõ.
Chọn C
Chọn C
Trong một câu, các từ giữ cùng một vai trò, vị trí trong câu thì phải cùng loại với nhau.
“habitat destruction”, “pollution” là danh từ -> chọn đáp án “exploitation” là danh từ
Đáp án B
Giải thích: come by = bắt gặp
Dịch nghĩa: Nhà hàng tốt phục vụ các món ăn truyền thống của Anh là rất khó để bắt gặp.
A. come into= đi vào trong
C. come to = đi đến
D. come at sb = tiếp cận ai đó như kiểu muốn tấn công
Come at sth = nghĩ về một vấn đề, câu hỏi theo một cách cụ thể
Đáp án B
Cụm danh từ: cutural identity: bản sắc văn hóa.
Các đáp án còn lại:
A. solidarity (n): sự thống nhất, tinh thần đoàn kết.
C. assimilation (n): sự tiêu hóa, sự đồng hóa.
D. celebration (n): kỉ niệm.
Dịch: Hãy ghi nhớ rằng những thứ như ngôn ngữ, ẩm thực và trang phục chính là những biểu hiện thuần thúy của bản sắc văn hóa dân tộc chúng ta.
Đáp án B
- Solidarity (n): tình đoàn kết
- Assimilation (n): sự đồng hóa
- Celebration (n): sự kỉ niệm
- Cultural identity (n): bản sắc văn hoá
Đáp án B (Hãy nhớ rằng những thứ như ngôn ngữ, thực phẩm và quần áo là những biểu hiện đơn giản của bản sắc văn hóa chúng ta.)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
origin (n): gốc, nguồn gốc, căn nguyên source (n): nguồn
resource (n): tài nguyên cause (n): nguyên nhân
Tạm dịch: Một số thực phẩm là nguồn dinh dưỡng tốt bao gồm trái cây, rau và ngũ cốc.
Chọn B