Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
A. Twisting (v): sự xoáy = Distorting (v): sự làm méo mó, biến đổi.
B. Breaking (v): sự phá vỡ.
C. Abusing (v): sự làm dụng
D. Harming (v): sự làm hại.
Dịch câu : Báo chí thường mắc tội bóp méo sự thật.
Chọn A
A. Hint (n) : gợi ý = Suggestion (n) : sự đề xuất, đề nghị.
B. Symptom (n) : triệu chứng.
C. Effect (n) : tác dụng, tác động.
D. Demonstration (n): sự chứng minh, thuyết minh.
Dịch câu : Giáo viên đã được một số gợi ý về cái có thể xuất hiện trong bài kiểm tra.
Đáp án D.
A. Leader (n): nhà lãnh đạo.
B. Major producer (n): nhà sản xuất chính.
C. Large employer (n): giám đốc.
D. Threat (n): mối đe dọa = Menace (n): mối đe dọa, hiểm họa.
Dịch câu : Một số hoạt động kinh doanh của công ty hóa chất đó làm cho nó trở thành mối đe dọa trong lĩnh vực này.
Đáp án C
Reasonable: hợp lí
Acceptable: có thể chấp nhận được
Pretty high: rất cao
Wonderfull: tuyệt vời
C
A. Reasonable: phải chăng
B. Acceptable: có thể chấp nhận được
C. Pretty high: khá cao
D. Wonderful: tuyệt vời
ð Fantastic ~ Pretty high: khá cao (dựa vào văn cảnh của câu)
ð Đáp án C
Tạm dịch: Tôi sẽ nhận một công việc mới với mức lương khá cao
Đáp án C
“fantastic”: ấn tượng, tuyệt vời
Ở đây, chủ ngữ là “salary” thế nên fantastic được hiểu bằng nghĩa với pretty high (tương đối cao)
Đáp án B
A. disgusted: ghê tởm
B. puzzled: bối rối = bewildered: hoang mang
C. upset: buồn bã
D. angry: tức giận
Dịch câu: Người bán hàng cảm thấy hoang mang bởi hành vi người khách hàng.
Chọn D
A. secret: bí mật
B. irregular: bất thường
C. elicited: lộ ra
D. legal: hợp pháp >< illicit: bất hợp pháp
Dịch câu: Sự nghiệp buôn bán ma túy trái phép của anh kết thúc với cuộc đột kích của cảnh sát sáng nay.
Chọn B
A. save: lưu trữ.
B. miss: bỏ lỡ >< gather: thu thập.
C. collect: thu thập.
D. Recall: nhớ lại.
Dịch câu: Có một câu tục ngữ tiếng Việt nói rằng nếu bạn muốn thu thập rất nhiều kiến thức, hãy hành động như thể bạn không biết gì.
Đáp án A.
A. Pretty high (adj): tương đối cao = Fantastic (adj) : vô cùng lớn.
B. Acceptable (adj): có thể chấp nhận được.
C. Reasonable (adj): có lý, hợp lý.
D. Wonderful (adj): kỳ lạ, phi thường.
Dịch câu : Tôi sẽ nhận công việc mới mà lương của nó vô cùng lớn.