Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : A
“that” -> which. “that” không bao giờ được dùng sau dấu phảy. “which” thay thế cho cả vế phía trước dấu phảy
difficult (adj): khó => cần trạng từ đứng trước
“very” và “relatively” đều là trạng từ => thừa 1 trạng từ
Sửa: very relatively => very (hoặc relatively)
Tạm dịch: Những bài tập này nhìn có vẻ dễ nhưng chúng thực ra rất khó với chúng tôi.
Chọn C
C
A. Naughty : tinh nghịch
B. hard–working : chăm chỉ
C. well–behaved : cư xử đúng mực
D. disruptive: gây rối
=> mischievous: nghịch ngợm >< well–behaved : cư xử đúng mực
=> Đáp án C
Tạm dịch: Các em trai của tôi hầu hết đều ngoan ngoãn, nhưng đôi khi chúng khá tinh nghịch.
Đáp án C
A. nghịch ngợm
B. làm việc chăm chỉ
C. cư xử tốt
D. gây rối
Kiến thức: Cấu trúc câu
Giải thích:
Mệnh đề sau “but” đã có chủ ngữ là “their basic aims” => không cần chủ ngữ “they”
They are => are
Tạm dịch: Các kỹ thuật khoa học và phép thuật hoàn toàn khác nhau, nhưng mục đích cơ bản của chúng là hiểu và kiểm soát thiên nhiên thì rất giống nhau.
Đáp án: D
D
“regular used” -> “regularly used”
Ở đây ta cần một trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ use. Tính từ regular được chuyển thành trạng từ regularly
Đáp Án A.
Obedience => obedient (cần tính từ đứng sau tobe)
Dịch câu: Học sinh của chúng tôi rất vâng lời và chăm chỉ tuy nhiên thỉnh thoảng chúng rất nghịch ngợm.