Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
In my opinion, the concern that teenagers spend too much time on social media is valid. While social media can be a useful tool for communication and staying connected with friends, it can also be addictive and take up too much time that could be spent on other activities.
One solution to this problem is for parents to set limits on their children's screen time and encourage them to engage in other activities such as sports, hobbies, and spending time with family and friends. Additionally, schools could educate students about responsible social media use and the negative effects of spending too much time on it.
Another solution is for social media companies to implement features that encourage users to take breaks and limit their time on the platform. For example, Instagram recently introduced a feature that shows users how much time they spend on the app each day and allows them to set a time limit.
Overall, while social media can be a valuable tool for communication and connection, it is important for teenagers to balance their time spent on it with other activities and for parents and schools to play an active role in encouraging responsible use.
Tạm dịch:
Theo tôi, lo ngại rằng thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội là có cơ sở. Mặc dù mạng xã hội có thể là một công cụ hữu ích để giao tiếp và duy trì kết nối với bạn bè, nhưng nó cũng có thể gây nghiện và chiếm quá nhiều thời gian có thể dành cho các hoạt động khác.
Một giải pháp cho vấn đề này là cha mẹ đặt ra giới hạn về thời gian sử dụng thiết bị của con cái họ và khuyến khích chúng tham gia vào các hoạt động khác như thể thao, sở thích và dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Ngoài ra, các trường học có thể giáo dục học sinh về việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội có trách nhiệm và những tác động tiêu cực của việc dành quá nhiều thời gian cho nó.
Một giải pháp khác dành cho các công ty truyền thông xã hội là triển khai các tính năng khuyến khích người dùng nghỉ giải lao và giới hạn thời gian của họ trên nền tảng. Ví dụ: Instagram gần đây đã giới thiệu một tính năng cho người dùng biết họ dành bao nhiêu thời gian cho ứng dụng mỗi ngày và cho phép họ đặt giới hạn thời gian.
Nhìn chung, mặc dù mạng xã hội có thể là một công cụ có giá trị để giao tiếp và kết nối, nhưng điều quan trọng đối với thanh thiếu niên là cân bằng thời gian dành cho mạng xã hội với các hoạt động khác, đồng thời để phụ huynh và nhà trường đóng vai trò tích cực trong việc khuyến khích sử dụng có trách nhiệm.
Social media has become an integral part of teenagers' lives, and many people argue that they spend too much time on these platforms. I believe this concern is valid. Excessive social media use can lead to negative effects such as reduced attention spans, decreased face-to-face interactions, and an increased risk of mental health issues like anxiety and depression. Teenagers may also become overly focused on creating a perfect online image, which can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem.
To address this issue, both parents and educators should encourage a more balanced approach to social media use. Setting reasonable limits on screen time and promoting offline activities like sports, reading, and hobbies can help. Schools could also incorporate digital literacy programs that teach students about the impact of social media and the importance of maintaining a healthy balance. Ultimately, it’s important to guide teenagers towards using social media responsibly, ensuring it complements their lives rather than dominates them.
The writer's opinion is that the lack of exercise in teenagers' lives is a serious problem, caused by spending too much time on electronic gadgets and being overweight.
(Ý kiến của người viết là việc thiếu tập thể dục trong cuộc sống của thanh thiếu niên là một vấn đề nghiêm trọng, gây ra bởi việc dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị điện tử và thừa cân.)
The writer proposes two solutions:
(Người viết đề xuất hai giải pháp)
- Making sure school canteens only serve healthy food.
(Đảm bảo căng tin trường học chỉ phục vụ thức ăn lành mạnh.)
- Giving all teenagers free membership of their local sports facilities.
(Cho tất cả thanh thiếu niên trở thành thành viên miễn phí của các cơ sở thể thao địa phương.)
Choose the correct answers A, B, or C to complete the sentences.
1. Many teenagers are not interested in learning how to ____________ their time and money.
→ Đáp án: A. manage
2. Successful people are highly organised and _____________ in everything they do.
→ Đáp án: C. responsibility
3. Some of my classmates find learning basic _____________ like cleaning and cooking difficult.
→ Đáp án: C. life skills
4. To develop _____________ skills, please keep a diary for tasks and appointments.
→ Đáp án: B. time-management
1. Many teenagers are not interested in learning how to ____________ their time and money.
A. manage B. come up with C. get around
2. Successful people are highly organised and _____________ in everything they do.
A. self-motivated B. trust C. responsibility
3. Some of my classmates find learning basic _____________ like cleaning and cooking difficult.
A. confidence B. responsibilities C. life skills
4. To develop _____________ skills, please keep a diary for tasks and appointments.
A. decision-making B. time-management C. independent
1. Many teenagers become depressed because of being victims of cyberbullying.
2. As people pollute the environment, ecosystems are damaged.
3. Although our awareness campaign was a success, we still need to do more to stop cyberbullying.
4. Since the forest has become a nature reserve, people are not allowed to camp or hunt there.
5. In spite of many campaigns to end deforestation, trees are still being cut down.
6. Despite peer pressure from my friends, I didn't skip lessons.
7. In addition to doing environmental projects, Mandy is also helping teenagers find part-time jobs.
8. Despite our effort to save our local park, it was sold to a property developer.
1: Many teenagers become depressed because of being victims of cyberbullying.
2: As people pollute the environment, ecosystems are damaged.
3: Although our awareness campaign was a success, we still need to do more to stop cyberbullying.
4: Since the forest has become a nature reserve, people are not allowed to camp or hunt there.
5: In spite of many campaigns to end deforestation, trees are still being cut down.
6: Despite peer pressure from my friends, I didn't skip lessons.
7; In addition to doing environmental projects, Mandy is also helping teenagers find part-time jobs.
8: Despite our effort to save our local park, it was sold to a property developer.
Bài tham khảo
A: I spend a lot of time browsing social networking sites. I usually do it every day for about an hour or so.
B: For me, I spend a lot of time playing video games. I usually play for a few hours each day, especially on weekends.
A: I also spend a lot of time checking my phone for messages. I usually do it several times throughout the day, especially when I'm waiting for something or have some free time.
Tạm dịch
A: Tôi dành nhiều thời gian tìm các trang mạng xã hội. Tôi thường làm điều đó mỗi ngày trong khoảng một giờ hoặc lâu hơn.
B: Đối với tôi, tôi dành nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử. Tôi thường chơi vài giờ mỗi ngày, đặc biệt là vào cuối tuần.
A: Tôi cũng dành nhiều thời gian kiểm tra điện thoại để tìm tin nhắn. Tôi thường làm điều đó nhiều lần trong ngày, đặc biệt là khi tôi đang chờ đợi điều gì đó hoặc có thời gian rảnh.
1.
A: The city council is planning to renovate the old buildings in our neighborhood.
(Hội đồng thành phố đang có kế hoạch cải tạo các tòa nhà cũ trong khu phố của chúng tôi.)
B: That's great news! The area will be more vibrant, and it will attract more tourists.
(Đó là tin tuyệt vời! Khu vực này sẽ sôi động hơn và sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn.)
2.
A: The construction company is developing a new housing project near our neighborhood.
(Công ty xây dựng đang phát triển một dự án nhà ở mới gần khu phố của chúng tôi.)
B: That's interesting. The population in our area will increase, and the demand for services and infrastructure will grow.
(Điều đó thật thú vị. Dân số trong khu vực của chúng tôi sẽ tăng lên và nhu cầu về dịch vụ và cơ sở hạ tầng sẽ tăng lên.)
3.
A: The local authorities are discussing improving public transportation in our neighborhood.
(Chính quyền địa phương đang thảo luận về việc cải thiện phương tiện giao thông công cộng trong khu phố của chúng tôi.)
B: That's important! With better transportation, more people will be able to move around easily, and it will reduce traffic congestion.
(Điều đó là quan trọng! Với phương tiện giao thông tốt hơn, nhiều người sẽ có thể di chuyển dễ dàng hơn và điều đó sẽ làm giảm tắc nghẽn giao thông.)
4.
A: The city government is investing in the development of green spaces in our neighborhood.
(Chính quyền thành phố đang đầu tư vào việc phát triển không gian xanh trong khu phố của chúng tôi.)
B: That's amazing! With more parks and gardens, the air quality will improve, and it will enhance the quality of life for everyone living in our neighborhood.
(Điều đó thật tuyệt vời! Với nhiều công viên và khu vườn hơn, chất lượng không khí sẽ được cải thiện và nó sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người sống trong khu phố của chúng ta.)