Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án A
Ta xét nghĩa các cụm động từ:
A. get on (phrv): thành công trong cuộc sống; có mối quan hệ hòa hợp với ai
B. turn up (phrv): xuất hiện; ngẫu nhiên tìm thấy (vật gì đã mất)
C. turn away (phrv): từ chối (không cho ai đó vào đâu)
D. get out (phrv): (bí mật) bí lộ; xuống xe, tàu
Vậy ta chọn đáp án đúng cho câu hỏi này là A
Tạm dịch: Rất nhiều cha mẹ có xu hướng bắt con học tập vất vả với niềm tin rằng giáo dục tốt sẽ giúp chúng thành công trong tương lai.
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Rất khó để tìm ra các số liệu về những đứa trẻ này vì.
A. số lượng quá nhiều
B. hầu hết các bậc phụ huynh miễn cưỡng thừa nhận rằng họ để lại con mình một mình
C. chúng trốn trong buồng tắm hoặc dưới giường
D. chúng không cung cấp thông tin về bản thân vì lý do an toàn
Dẫn chứng:
It’s hard to get statistics on latchkey children, the Longs have learned. Most parents are slow to admit that they leave their children alone.
Rất khó để tìm ra được số lượng những đứa trẻ ở nhà một mình bởi vì ______.
A. có rất nhiều đứa trẻ như vậy trên thế giới
B. phần lớn bố mẹ đều lưỡng lự thừa nhận rằng họ để con ở nhà một mình
C. chúng trốn ở trong những phòng tắm đứng hoặc dưới gầm giường
D. chúng không cung cấp thông tin về bản thân chúng vì lí do an toàn
Thông tin: Most parents are slow to admit that they leave their children alone.
Tạm dịch: Phần lớn bố mẹ lưỡng lự thừa nhận rằng họ để con ở nhà một mình.
Chọn B
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Một điều mà những đứa trẻ trong đoạn văn đều làm là _______
A. tất cả đều đeo đồ trang sức
B. họ dành một khoảng thời gian mỗi ngày ở một mình
C. tất cả đều xem TV
D. chúng đến từ các gia đình bô hoặc mẹ đơn thân
Dẫn chứng:
But all of them have something in common. They spend part of each day alone.
Một điều mà tất cả những đứa trẻ trong bài đọc có điểm chung là ______.
A. chúng đều đeo nữ trang
B. chúng có một khoảng thời gian trong ngày ở nhà một mình
C. chúng đều xem ti vi
D. chúng đều có bố hoặc mẹ đơn thân
Thông tin: They spend part of each day alone.
Tạm dịch: Mỗi ngày chúng lại có một khoảng thời gian nào đó ở một mình.
Chọn B
Chọn đáp án B
- turn up (ph.v) ~ arrive: đến
E.g: We arranged to meet in front of the cinema yesterday, but he didn’t turn up. (Hôm qua chúng tôi định gặp nhau trước rạp chiếu phim, nhưng anh ấy đã không đến.)
- get on (ph.v) ~ be successful: thành công
E.g: I hope he will get on. (Tôi hi vọng anh ấy sẽ thành công.)
- get out (ph.v): thoát ra, để lộ ra ngoài (tin tức, ...)
E.g: If this gets out, we will get into trouble. (Nếu điều này lộ ra ngoài thì chúng ta sẽ gặp rắc rối.)
- turn down (ph.v) ~ refuse: từ chối
E.g: She turned down my invitation. (Cô ấy đã từ chối lời mời của tôi.)
Dịch: Nhiều bố mẹ có khuynh hướng bắt ép các con của mình chăm học vì họ tin rằng học giỏi sẽ giúp chúng thành công trong tương lai.