Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
weather-beaten (adj): chai sạn, dầu sương dãi nắng (ý chỉ sự vất vả).
Các đáp án còn lại :
A. long-term (adj): dài hạn.
B. up-to-date (adj): hiện đại, hợp mốt.
D. wide-ranging (adj): trải rộng.
Dịch: Nhiều người ở khu vực nông thôn không muốn dành cả cuộc đời trên nông trại như bố mẹ dầu sương dãi nắng của họ. Do đó họ rời quê nhà để đi tìm những công việc lương cao ở các khu công nghiệp phát triển.
C
Weather-beaten: sạm nắng (da), dày dạn sương gió (ý chỉ sự vất vả)
Dịch: Nhiều người trẻ ở khu vực nông thôn không muốn dành cuộc sống của mình trên các trang trại giống như cha mẹ dày dạn sương gió. Vì vậy, họ rời khỏi ngôi làng của mình để tìm công ăn việc làm được trả lương cao trong các khu công nghiệp đang phát triển nhanh
A. weather-beaten : dày dạn phong sương
B. up-to-date : cập nhật
C. long-term : dài hạn
D. wide-range: phạm vi rộng
=> Đáp án A
Tạm dịch: Nhiều người trẻ ở vùng nông thôn không muốn dành cuộc sống của họ ở nông trại như cha mẹ lam lũ vất vả.
Đáp án C
Từ "their" trong đoạn 4 đề cập đến.
A. phạm vi hoạt động của báo
B. các máy phát
C. các con báo
D. các nhà khoa học
“their” ở đây đề cập đến the panthers: Alternatively, they can use the information to determine the panther’s ranges and to understand their social patterns.
Hoặc thay vào đó, họ có thể dùng thông tin để phỏng đoán phạm vi hoạt động của loài báo và hiểu về khuôn mẫu xã hội của chúng.
Đáp án A
Báo Florida được đặc trưng như những con vật____.
A. có khuynh hướng ẩn kín khỏi con người
B. số lượng dồi dào
C. sống với tinh thần như những con ma
D. có thể dễ dàng theo dõi
Thông tin ở những câu đoạn 1:
A ghostly animal creeps silently through a Florida swamp.
Scientists must work to save these remaining panthers from extinction, but their secretive nature is making it difficult.
Một con vật ma mị lặng lẽ lẻn qua một đầm lầy Florida.
Các nhà khoa học phải hành động để cứu những con báo còn sót lại này khỏi sự tuyệt chủng nhưng bản chất bí hiểm của chúng khiến gây khó khăn cho công việc.
Đáp án B
Cụm từ " tranquillize the panther" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng
A. Cho báo ăn đúng cách
B. làm cho báo bình tĩnh
C. đặt con báo trong một cái lồng
D. xử lý các con báo cẩn thận
" tranquillize the panther" (làm yên lòng) ~ make the panther calm (làm cho báo bình tĩnh)
Firstly, they must trap and tranquillize the panther.
Thứ nhất, họ phải bẫy và làm cho con báo bình tĩnh (gây mê con báo).
Đáp án A
Cụm từ "custom designed" trong đoạn 2 có thể có nghĩa là.
A. đặc biệt làm cho báo
B. hoạt động theo một thói quen
C. khéo léo tạo ra bởi tay
D. được tạo ra bởi các nhà thiết kế nổi tiếng
"custom designed" (thiết kế chuyên biệt) trong bài được hiểu là specially made for panthers : đặc biệt làm (tạo ra) cho báo
Each harness is custom designed and manually adjusted for panthers so it fits comfortably.
Mỗi bộ dây được thiết kế chuyên biệt và điều chỉnh bằng tay để con báo được thoải mái.
Đáp án C
Ý chính của đoạn văn là gì?
A. Các thói quen ăn côn trùng
B. Côn trùng đang bị đe dọa tuyệt chủng
C. Làm thế nào một số loài côn trùng bắt chước thực vật để tồn tại
D. các loại sâu bướm sống trên cây
Dẫn chứng: The less insect-like they look, the better their chance of survival.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
Thành ngữ: be very set in sb’s ways (không muốn thay đổi nếp sống cũ)
Phân biệt:
- routine (n): the normal order and way in which you regularly do things
- habit (n): the thing that you do often and almost without thinking, especially something that is hard to stop doing.
Tạm dịch: Nhiều người già không muốn thay đổi. Họ không muốn thay đổi nếp sống cũ.
Chọn D