Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)
Hi, Chi! (Chào Chi!)
Is Nam there? (Nam có ở đó không?)
No, he’s playing badminton. He can call you later. (Không, anh ấy đang chơi cầu lông. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)
Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)
Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)
2.
Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)
Hi, Chi! (Chào Chi!)
Is Nam there? (Nam có ở đó không?)
Yes, he’s fishing. He can call you later. (Có. Anh ấy đang câu cá. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)
Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)
Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)
1. Where are you? (Bạn đang ở đâu vậy?)
I’m in Da Nang. (Tôi ở Đà Nẵng.)
What's the weather like? (Thời tiết ở đấy như thế nào?)
It's sunny. (Trời nắng.)
What are you doing in Da Nang ? (Bạn đang làm gì ở Đà Nẵng?)
I'm visiting Ba Na hills and I'm eating mi quang. (Tôi đang tham quan Bà Nà Hills và tôi đang ăn mì quảng.)
2. Where are you? (Bạn đang ở đâu vậy?)
I’m in Ho Chi Minh city. (Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh.)
What's the weather like? (Thời tiết ở đấy như thế nào?)
It's sunny. (Trời nắng.)
What are you doing in Ho Chi Minh city ? (Bạn đang làm gì ở thành phố Hồ Chí Minh?)
I'm visiting Ben Thanh market and I'm eating street foods. (Tôi đang ghé thăm chợ Bến Thành và tôi đang ăn thức ăn đường phố.)
- Is the monkey eating in Picture C? (Có phải con khỉ trong tranh C đang ăn không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
- What’s it doing? (Nó đang làm gì vậy?)
It’s climbing. (Nó đang trèo.)
- Is the tiger sleeping in picture A? (Có phải con hổ ở tranh A đang ngủ không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
- What are the monkeys doing? (Những chú khỉ đang làm gì?)
They’re playing with a ball. (Chúng đang chơi cùng quả bóng.)
- What is the zebra doing? (Chú ngựa vằn đang làm gì?)
It’s eating grass. (Nó đang ăn cỏ.)
- What are the kangaroos doing? (Những chú chuột túi đang làm gì?)
They’re running. (Chúng đang chạy.)
1.
Do you like candy? (Bạn có thích kẹo không?)
Yes, they do. (Vâng, họ có.)
2.
Do they like balloons? (Họ có thích bóng bay không?)
No, they don’t. (Không, họ không.)
3.
Do they like presents? (Họ có thích quà không?)
Yes, they do. (Vâng, họ có.)
4.
Do they like birthday cake? (Họ có thích bánh sinh nhật không?)
No, they don’t. (Không, họ không.)
fill in the blanks with the given words :
farmers activities magazines subject shelves uniform cafeteria breaks education
1 . We have history and physical _____education_____ on thusday.
2. The school ____cafeteria______ only opens at the lunch time.
3. There are a lot of science books in this _____library________.
4. Students in this school wear school ________uniforms_________.
5. These racks have ____magazines____ and those have newspapers.
6. The math books are on the ___shelves_____ on the lef.
7. These people are growing vegetables.They are ___farmers______
8. History is an interesting and iportant ___subject____________
9. Baseball is a popular after school ____activities_________ in Viet Nam.
10. We have two 15 minute____breaks____ each day
The girl: get up, have breakfast, go home, cook dinner, eat dinner
(Cô bé: thức dậy, ăn sáng, về nhà, nấu bữa tối, ăn bữa tối)
Mom: go to work, go home, cook dinner, eat dinner
(Mẹ: đi làm, về nhà, nấu bữa tối, ăn bữa tối)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re snorkeling. (Chúng tôi đang lặn.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re swimming. (Chúng tôi đang bơi.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
We’re eating seafood. (Chúng tôi đang ăn đồ hải sản.)