Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

I. Nội qui tham gia "Giúp tôi giải toán"
1. Không đưa câu hỏi linh tinh lên diễn đàn, chỉ đưa các bài mà mình không giải được hoặc các câu hỏi hay lên diễn đàn;
2. Không trả lời linh tinh, không phù hợp với nội dung câu hỏi trên diễn đàn.
3. Không "Đúng" vào các câu trả lời linh tinh nhằm gian lận điểm hỏi đáp.
Các bạn vi phạm 3 điều trên sẽ bị giáo viên của Online Math trừ hết điểm hỏi đáp, có thể bị khóa tài khoản hoặc bị cấm vĩnh viễn không đăng nhập vào trang web.

how are you ? ..I'm fine, thank you | |
how do you spell your name ? .G-i-a-n-g | |
what ' s your mother and father job ? ....My mother is a clerck and my father is abusiness accounting.............. |
1. I'm fine, thanks
2. K - H - O - I
3. My mother is name + tên mẹ bạn
My father is nam + tên bố bạn

1.Where are you from?
2.I listen to music .
3.There are elevent octopuses.
4.This is my uncle.
`1.` Where are you from?
- HTD: (?) (Wh_question) + is/am/are + S + O?
2. I listen to music.
- HTD: (+) S + V(s/es)
3. There are three octopuses.
- There are + N(số nhiều đếm được)
4. This is my uncle.
- This is + N(số ít đếm được)

I'm playing games in the afternoon
I eat snacks
I drink sprite

1. Phải có người chỉ mới làm đc nha
2. There are 11 cows and 13 ducks.
3. Cũng cần người chỉ tay để biết
4. They are playing a game called jumping into the numbers box.
5. They are exciting.
1. I can't answer.
2. There are 10 cows and 13 ducks.
3. I can't answer.
4. They are playing a game called jumping into the numbers box.
5. They're exciting.
Đáp án là thế nha

🎯 Mục tiêu (Aim)
Học sinh có thể nói về cảm xúc của người khác và hỏi/ trả lời về tên của một người.
✨ Từ vựng (Vocabulary)
- scared 😨 (sợ hãi)
- bored 😐 (chán)
- hungry 😋 (đói)
- thirsty 🥤 (khát)
🗣️ Mẫu câu (Sentence Patterns)
- (Ari) đang (chán).
- Bạn tên là gì?
- Tên mình là (Snow).
📚 Các bước dạy học (Lesson Steps)
1. Khởi động (5 phút)
- Giáo viên chào lớp: “Hello! How are you?” (Xin chào! Em có khỏe không?)
- Trò chơi đoán nét mặt: Giáo viên làm mặt “đói”, “sợ hãi”… học sinh đoán cảm xúc.
2. Giới thiệu (10 phút)
- Giáo viên cho học sinh xem tranh/flashcard với từ: scared, bored, hungry, thirsty.
- Luyện phát âm (cả lớp đọc theo → từng bạn đọc).
- Giới thiệu mẫu câu:
- “Ari’s bored.” (Ari đang chán)
- “Lina’s hungry.” (Lina đang đói)
3. Luyện tập (10 phút)
- Làm việc theo cặp: học sinh luyện hội thoại.
- A: “What’s your name?” (Bạn tên là gì?)
- B: “My name’s Snow.” (Tên mình là Snow.)
- Sau đó, A chỉ vào tranh và nói: “Snow’s scared.” (Snow đang sợ.)
4. Vận dụng (10 phút)
- Đóng vai: học sinh đeo thẻ tên, giả làm nhân vật khác nhau.
- Bạn khác hỏi: “What’s your name?” → “My name’s …”
- Sau đó nói cảm xúc của bạn: “…’s thirsty.” (… đang khát.)
5. Kết thúc (5 phút)
- Ôn lại từ vựng bằng trò chơi nhanh (GV nói: “Show me scared!” → học sinh làm mặt sợ).
- Nhắc lại mẫu câu.
✅ Kết quả: Cuối buổi học, học sinh có thể hỏi tên người khác và nói về cảm xúc của họ bằng từ vựng đã học.
câu trả lời của tôi: there are eleven apples.
There are eleven apples