K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 1

fries (n): khoai tây chiên

noodles (n): mì 

pizza (n): bánh pizza 

bubble tea (n): trà sữa

chicken (n): gà

17 tháng 1

art (n): môn mỹ thuật

math (n): môn toán

English (n): môn tiếng Anh

P.E (n): môn thể dục

Vietnamese (n): môn tiếng Việt

17 tháng 1

schoolyard (n): sân chơi

art room (n): phòng mỹ thuật

computer room (n): phòng máy tính

17 tháng 1

tiger (n): con hổ

umbrella (n): cái ô

van (n): xe tải

17 tháng 1

web (n): mạng lưới

window (n): cửa sổ

walk (v): đi bộ

box (n): hộp

fox (n): con cáo

six: số 6

18 tháng 1

father (n): bố

brother (n): anh (em) trai

this: cái này

that: cái kia

three: số 3

throw (v): ném

18 tháng 1

bar chart (n): biểu đồ cột

column (n): cột

row (n): hàng

survey (n): cuộc khảo sát 

18 tháng 1

horn (n): cái kèn

corn (n): bắp ngô

storm (n): bão

car (n): ô tô

farm (n): nông trại

star (n): ngôi sao

19 tháng 1

train station (n): ga tàu

bus station (n): trạm xe buýt

supermarket (n): siêu thị

19 tháng 1

Pretty (adj): xinh

Cute (adj): đáng yêu

Handsome (adj): đẹp trai

Old (adj): già

Smart (adj): thông minh

Young (adj): trẻ

19 tháng 1

volcano (n): núi lửa

inside: bên trong

hole (n): cái lỗ, cái hố 

erupt (n): phun trào

lava (n): dung nham

Volcano:núi lửa

Inside:trong,bên trong,ở trong

Hole:Cái hố

Erupt:phun lên,phun trào

Lava: dung nham