K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “tum right“. (Nó nói “rẽ trái”.)

2. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “'stop“. (Nó nói “dừng lại”.)

3. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “go straight“. (Nó nói “đi thẳng”.)

4. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “turn left“. (Nó nói “rẽ trái”.)

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: Is that your brother? (Kia là em trại bạn hả?)

   B: Yes, it is. My brother can cook. (Đúng vậy. Em trai tớ có thể nấu ăn.)

2. A: Can your sister roller skate? (Chị gái cậu có thể trượt patin không?)

    B: Yes, she can. (Chị ấy có thể.)

3. A: Can your sister ride a bike? (Em gái cậu có thể đi xe đạp không?)

    B: No, she can't, but she can swim. (Em ấy không thể. Nhưng em ấy có thể bơi.)

4. A: Can your brother play badminton? (Anh trai cậu có tể chơi cầu lông không?)

   B: No, he can't, but he can draw. (Anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể vẽ.)

Lời giải:

1. ✓    

2. ✕     

3. ✕      

4. ✓      

9 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)

    B: I have Vietnamese. (Mình có môn tiếng Việt.)

2. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)

    B: I have science. (Mình có môn khoa học.)

3. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có  môn gì?)

    B: I have maths. (Mình có môn toán.)

4. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)

   B: I have English. (Mình có môn tiếng Anh.)

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕

9 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

    B: It's IT. (Đó là môn tin học.)

2. A: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

    B: It's art. (Đó là môn mĩ thuật.)

3. A: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

   B: It's music. (Đó là môn âm nhạc.)

   A: I like music, too. (Tớ cũng thích âm nhạc.)

4. A: My favourite subject is maths. How about you? (Môn học yêu thích của tớ là môn toán. Cậu thì sao?)

   B: I like maths, too. (Tớ cũng thích môn toán.)

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

    B: I live at 12 Le Loi Street. (Tớ sống ở số 12 phố Lê Lợi.)

2. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

    B: I live in To Hieu Road. (Tớ sống ở đường Tô Hiệu)

3. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

    B: I live at 50 Hoa Binh Road. (Tớ sống ở số 50 đường Hòa Bình.)

4.  A: I live in Quang Trung Road. (Tớ sống ở đường Quang Trung.)

     B: Quang Trung Street? (Phố Quang Trung á?)

     A: No. Quang Trung Road. (Không. Là đường Quang Trung.)

Lời giải:

1. ✓     

2. ✕     

3. ✕     

4. ✓      

10 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: When do you watch TV? (Bạn xem TV khi nào?)

    B: In the evening. (Vào buổi tối.)

2. A: When do you read books? (Bạn đọc sách khi nào?)

    B: In the afternoon. (Vào buổi chiều.)

3. A: When do you watch TV? (Bạn xem TV khi nào?)

    B: At noon. (Vào buổi trưa.)

4. A: When do you read books? (Bạn đọc sách khi nào?)

    B: In the morning. (Vào buổi sáng.)

Lời giải chi tiết:

1. ✕

2. ✓ 

3. ✕

4. ✕

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)

   B: She's a farmer. (Bà ấy là một nông dân.)

2. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)

   B. He's a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)

3. A: Is your mother an office worker? (Mẹ bạn có phải là một nhân viên văn phòng không?)

   B: Yes, she is. (Đúng vậy.)

4. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)

   B: He's a farmer. (Ông ấy là một nông dân.)

Lời giải chi tiết:

1. ✕    

2. ✓   

3. ✓      

4. ✕     

9 tháng 1

Bài nghe: 

1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

    I'm from Japan. (Mình đến từ Nhật Bản.) 

2. Can he roller skate? (Cậu ấy có thể trượt patin chứ?) 

    Yes, he can. (Cậu ấy có thể.) 

3. What's your birthday? (Sinh nhật của bạn vào khi nào?) 

    It's in April. (Nó diễn ra vào tháng Tư.) 

4. What do you do on Friday? (Bạn làm gì vào thứ Sáu?) 

    I listen to music? (Mình nghe nhạc.) 

5. What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?) 

    At six forty-five. (Lúc 6h45.) 

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. c

4. b

5. c

 
9 tháng 1

Bài nghe:

1.

A: This is my school.

(Đây là trường của tớ.)

B: Oh, it's big! How many buildings are there at your school?

(Ồ, nó lớn thật đấy. Có bao nhiêu tòa nhà trong trường của bạn vậy?)

A: There are two. One is red and one is green.

(Có 2 tòa. Một tòa màu đỏ và một tòa màu xanh lá.)

2.

A: This is my school.

(Đây là trường của tớ.)

B: It's small. How many computer rooms are there at your school?

(Nó nhỏ nhỉ. Có bao nhiêu phòng máy tính trong trường của bạn vậy?)

A: There is one. But it's very big.

(Có 1 thôi. Nhưng nó rộng lắm.)

Lời giải chi tiết:

1. a       2. a