Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
my name is... I am the president of my school 's 3rs club. This is my plan to make my school greener. My first idea is encourage the students to throw the rubbish into the bin and plant more trees . Secondly, I will talk about the effect of using plas things to the student. Then, I and my friend will organise a class to teach how to reuse, reduce and recycle things from old materials.
A: What does Trash Hero World do?
(Trash Hero World làm gì?)
B: They plan cleanups and help recycle trash.
(Họ lên kế hoạch dọn dẹp và giúp tái chế rác.)
A: Where do they work?
(Họ làm việc ở đâu?)
B: They work in Southeast Asia, Australia, Europe.
(Họ làm việc ở Đông Nam Á, Úc, Châu Âu.)
A: How can I help?
(Tôi có thể giúp bằng cách nào?)
B: You can donate money and start a cleanup.
(Bạn có thể quyên góp tiền và bắt đầu dọn dẹp.)
I think the animals in danger are gorillas, eagles, elephants, pandas and whales. I want to protect all of the animals.
(Tôi nghĩ các động vật đang bị đe dọa là đười ươi, đại bàng, voi, gấu trúc và cá voi. Tôi muốn bảo vệ tất cả chúng.)
You can write it in Vietnamese and I'll help you translate...
My hometown is Vung Liem. It is in Vinh Long province. It is in a small town. It is famous for fresh fruit, traditional cakes and beautiful rice paddies. The weather is warm. I like the hospitable people, peaceful lifestyle and fresh air here. I love my hometown.
Tạm dịch:
Quê tôi là Vũng Liêm. Nó thuộc tỉnh Vĩnh Long. Nó ở một thị trấn nhỏ. Nơi đây nổi tiếng với trái cây tươi, các loại bánh truyền thống và những cánh đồng lúa tuyệt đẹp. Thời tiết ấm áp. Tôi thích những người dân mến khách, lối sống thanh bình và không khí trong lành ở đây. Tôi yêu quê hương tôi.
Lan: Look! It says it'lI be cold and rainy this weekend. Let's go to my house.
(Nhìn kìa! Nó nói rằng trời sẽ lạnh và mưa vào cuối tuần này. Đến nhà tôi đi.)
Mai: That's a good idea! Let's do something inside.
(Đó là một ý kiến hay! Hãy làm một cái gì đó ở trong nhà.)
Lan: Yes, We can watch a movie. I know a very interesting movie.
(Vâng, chúng ta có thể xem một bộ phim. Tôi biết một bộ phim rất thú vị.)
Mai: I can bring some coca.
(Tôi có thể mang một ít nước ngọt có ga.)
Lan: Great! I'll ask Hoa to bring some popcorn.
(Tuyệt vời! Tôi sẽ bảo Hoa mang một ít bỏng ngô.)
Mai: Right. I'll text Phuong to see if she wants to come, too.
(Đúng vậy. Tôi sẽ nhắn tin cho Phương xem bạn ấy có muốn đến không.)
Lan: Let's come to my house at 2 p.m. My mum can buy us some cookies.
(Hãy đến nhà tôi lúc 2 giờ chiều. Mẹ tôi có thể mua cho chúng tôi một số bánh quy.)
Mai: OK. I'll be at your house at two.
(Được rồi. Tôi sẽ đến nhà bạn lúc 2 giờ.)
Lan: Don't be late, Mai and don't forget the coca.
(Đừng đến muộn, Mai và đừng quên coca.)
Mai: I won't...l promise.
(Tôi sẽ không quên... tôi hứa.)
HOMES NOW (nhà hiện tại) | FUTURE HOMES (nhà tương lai) |
- pet cats and dogs (thú cưng chó và mèo) - black-white TVs (TV trắng đen) - do housework ourselves (tự làm việc nhà) | - robot pets (thú cưng người máy) - smart TVs (TV thông minh) - robot helpers (người máy giúp việc) |
3. Reuse plastic bags and bottles.
(Tái sử dụng túi nhựa và chai nhựa.)
4. Don’t throw away old books.
(Đừng vứt đi sách cũ.)
5. Recycle glass bottles.
(Tái chế chai thủy tinh.)
6. Reuse old clothes.
(Tái sử dụng quần áo cũ.)
7. Recycle used cans.
(Tái chế các lon thiếc đã qua sử dụng.)
8. Don’t throw old tires.
(Đừng vứt đi lốp xe cũ.)