K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 1 2024

Cách chơi: Các em nhìn tranh, đoán xem các nhân vật trong tranh đang làm gì. Sử dụng những cấu trúc đã học. 

12 tháng 1 2024

a. 

Mum, what are these animals? (Mẹ ơi, đây là những con vật gì vậy ạ?)

They’re giraffes, dear. (Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu .)

b. 

And what are these animals? (Và những con vật này là gì?)

They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)

12 tháng 1 2024

a. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

b. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re hippos. (Chúng là hà mã.)

c. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

   They’re lion. (Chúng là con hổ.)

d. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re crocodile. (Chúng là con cá sấu.)

12 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're giraffes. (Chúng là những con hươu cao cổ.)

2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)

3. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're lions. (Chúng là những con sư tử.)

4. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. b

4. c

12 tháng 1 2024

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re lions. (Chúng là con hổ.)

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

12 tháng 1 2024

a. 

What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

They’re peacocks. (Chúng là những con công.)

I like them. (Tôi thích chúng.)

b. 

Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)

Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng múa rất đẹp.)

10 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has a round face. (Cô ấy có khuôn mặt tròn.)

2. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)

3. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

4. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)              

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. c

4. b

7 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: Hi. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: Hi. I'm from Australia. (Chào bạn. Tớ đến từ Úc.)

2. A: Hello. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: Hi. I'm from Britain. (Chào bạn. Tớ đến từ Anh.)

3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: I'm from America. (Tớ đến từ Mỹ.)

4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: I'm from Viet Nam. (Tớ đến từ Việt Nam.)

Lời giải:

1. b

2. d

3. c

4. a

10 tháng 1 2024

- Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)

  She works at a nursing home. (Cô ấy làm ở viện dưỡng lão.)

- Where does he work? (Cô ấy làm ở đâu?)

  He works at a school. (Cô ấy làm ở trường học.)

- Where does she work? (Anh ấy làm ở đâu?)

  She works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)

- Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

  He works at a farm. (Anh ấy làm ở một cánh đồng.)

10 tháng 1 2024

1.

A: What does your sister do? (Chị gái của bạn làm gì?)

B: She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)

2.

A: What does your brother do? (Anh trai của bạn làm gì?)

B: He’s an actor. (Anh ấy là một diễn viên.)

3.

A:What does your father do? (Bố của bạn làm gì?)

B: He’s a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)

4.

A:What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)

B: She’s a farmer. (Bà ấy là một người nông dân.)

10 tháng 1 2024

- What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)

  He has a short hair. (Ông ấy có mái tóc ngắn.)

- What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

  She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

- What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

   He has a round face. (Anh ấy có khuôn mặt tròn.)

- What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

  She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)