Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Dịch nghĩa: Chính phủ đang xây dựng một nhà máy điện hạt nhân cách đây không xa.
A. works (n) công trình
B. factory (n) nhà máy
C. station: (n) trạm
D. industry: (n) công nghiệp
Có cụm từ Power station: trạm điện, nhà máy điện
Đáp án D
Dịch nghĩa. Không những không từ chối lời đề nghị của tôi, anh ấy còn vui vẻ đồng ý nữa.
A. Tôi hi vọng anh ấy từ chối lời đề nghị của tôi, nhưng anh ấy chấp nhận nó một cách vui vẻ.
B. Anh ấy vui vẻ chấp nhận lời đề nghị của tôi như cách mà tôi đã nghĩ.
C. Anh ấy chấp nhận lời đề nghị của tôi nhưng anh ta từ chối hi vọng của tôi.
D. Tôi đã nghĩ là anh ta sẽ từ chối lời đề nghị của tôi, nhưng anh ta vui vẻ chấp nhận.
Nên dùng quá khứ hoàn thành cho sự việc xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
Đáp án : C
To make out = to recognize: nhận ra
Take in: lừa ai; stand for: viết tắt cho; look for: tìm kiếm
Đáp án B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
a stone's throw (away): một khoảng cách rất ngắn
a very short distance: một khoảng cách rất ngắn
a very long distance: một khoảng cách rất dài
a very deep space: một không gian rất sâu
the shallow end: một đầu nông
=> a stone's throw >< a very long distance
Tạm dịch: "Nhà của bạn có xa đây không?" "Không, chỉ là một khoảng cách rất ngắn."
Đáp án C
- Take sth in: hiểu được, nắm được
- Take sb in ~ Deceive: đánh lừa ai
E.g: She took me in completely with her story.
- Stand for: viết tắt cho, đại diện cho cái gì
- Make out ~ Distinguish: phân biệt, nhận ra, nhìn thấy
E.g: I could hear voices but I couldn’t make out what they were saying.
- Look for: tìm kiếm
ð Đáp án C (Tôi không thể nhận ra đó là ai. Anh ta thì quá xa.)
Far from (doing) something: thường được sử dụng để diễn tả một kết quả của hành động đó đã không được trông đợi hoặc không mong muốn.
Câu gốc: Tưởng rằng từ chối lời đề nghị của tôi, nhưng anh ta chấp nhận vui vẻ.
Đáp án là B. Tôi đã mong đợi anh ta từ chối lời đề nghị của tôi, nhưng anh ta chấp nhận nó vui vẻ.
Đáp án C
Dịch nghĩa: Chính phủ đang xây dựng một nhà máy điện hạt nhân cách đây không xa.
A. works (n) công trình
B. factory (n) nhà máy
C. station: (n) trạm
D. industry: (n) công nghiệp
Có cụm từ Power station: trạm điện, nhà máy điện
Đáp án là A.
Approximate: xấp xỉ
General: chung chung
Near: gần
Rough: phỏng chừng
Câu này dịch như sau: Mặc dù không chắc chắn cho lắm, nhưng độ tuổi xấp xỉ của vũ trụ là khoảng 4,6 tỉ năm.
Đáp án B
Kiến thức: đọc hiểu
Tạm dịch: Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn trên?
A. Người Anh đang quan tâm đến thời tiết vì nó ảnh hưởng đến nền kinh tế của họ.
B. Dự báo thời tiết là một trong những công việc đòi hỏi cao.
C. Các phóng viên truyền hình cần phải học thuộc những điều cần nói.
D. Để trở thành một người dự báo thời tiết, bạn phải tốt nghiệp từ một trường đại học uy tín.
Thông tin: It's a job for professionals who can cope with stressful and challenging conditions.
Dịch bài đọc:
Thời tiết là nỗi ám ảnh toàn quốc gia ở Anh, có lẽ vì nó quá dễ thay đổi. Đó là tiêu điểm bàn luận của cả quốc gia, và hầu hết mọi người xem ít nhất một bản dự báo thời tiết hàng ngày. Hầu hết người xem nghĩ rằng người trình bày chỉ là đến phòng thu vài phút trước khi phát sóng, đọc bản tin thời tiết, rồi về nhà.
Trong thực tế, điều này là xa sự thật. Bản tin 2 phút mà tất cả chúng ta đều dựa vào khi chúng ta cần biết thời tiết ngày mai là kết quả của một ngày làm việc bận rộn bởi người thuyết trình, người thực sự là một nhà khí tượng học có trình độ cao.
Mỗi buổi sáng, sau khi dự báo thời tiết đến các phòng thu truyền hình, nhiệm vụ đầu tiên của họ trong ngày là thu thập dữ liệu mới nhất từ Cục Khí tượng Quốc gia. Thông tin rất chi tiết và bao gồm các dự đoán, hình ảnh vệ tinh và radar, cũng như các dữ liệu kỹ thuật khác. Sau khi thu thập tất cả các tài liệu liên quan từ văn phòng này, người dự báo phải dịch các thuật ngữ khoa học và bản đồ thành hình ảnh và từ ngữ mà người xem có thể dễ dàng hiểu được. Chương trình phát sóng cuối cùng được lên kế hoạch cẩn thận. Người thuyết trình quyết định phải nói gì và nói theo thứ tự nào. Tiếp theo là một "bảng câu chuyện" được soạn thảo để đưa ra từ kịch bản cho đến từng từ ngữ.
Thời gian dành cho mỗi chương trình phát sóng cũng có thể thay đổi. Điều này là do báo cáo thời tiết được kiểm tra sau khi tin tức có thể thay đổi về độ dài. Người dự báo thời tiết không phải lúc nào cũng biết có sẵn bao nhiêu thời gian, có nghĩa là người đó phải được chuẩn bị kỹ lưỡng để tư liệu có thể được điều chỉnh theo thời gian sẵn có.
Điều làm cho việc dự báo thời tiết trở nên phức tạp hơn là nó phải là một phát sóng trực tiếp và không thể được ghi lại trước. Các chương trình trực tiếp rất căng thẳng với người thuyết trình bởi vì hầu hết mọi thứ đều có thể chệnh hướng. Có lẽ khía cạnh đáng lo ngại nhất đối với mọi người dự báo thời tiết là dự đoán sai về tình hình thời tiết ngày hôm sau. Thật không may cho họ, đây không phải là điều gì lạ lẫm; thời tiết không phải lúc nào cũng có thể dự đoán một cách chính xác.
Ngày nay, công việc dự báo thời tiết phức tạp hơn bởi vì họ dựa vào để dự đoán các điều kiện môi trường khác. Ví dụ, vào mùa hè, dự báo thời tiết phải bao gồm số lượng hạt phấn cho những người bị bệnh sốt rét. Một số cũng bao gồm các báo cáo về cường độ bức xạ cực tím để giúp người dân tránh cháy nắng. Công việc của một người dự báo thời tiết chắc chắn là phức tạp hơn nhiều so với việc chỉ ra một bản đồ và mô tả các điều kiện thời tiết. Đó là một công việc cho các chuyên gia, những người có thể đối mặt được với một công việc đầy thử thách và áp lực.
Đáp án là D. Đây là câu hỏi nên trật tự sẽ là: Wh - + be + S ....?