
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Tạm dịch:
Hiệu sách, hiệu sách, hiệu sách.
Làm thế nào tôi có thể đến hiệu sách?
Đi thẳng, đi thẳng.
Hiệu sách ở bên phải.
Khu cắm trại, khu cắm trại, khu cắm trại.
Làm thế nào tôi có thể đến khu cắm trại?
Đi thẳng, đi thẳng.
Khu cắm trại nằm bên trái.

Bài nghe:
1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
B: They're giraffes. (Chúng là những con hươu cao cổ.)
2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)
3. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
B: They're lions. (Chúng là những con sư tử.)
4. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
B: They're crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. a | 3. b | 4. c |

a.
Mum, what are these animals? (Mẹ ơi, đây là những con vật gì vậy ạ?)
They’re giraffes, dear. (Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu .)
b.
And what are these animals? (Và những con vật này là gì?)
They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)

a. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)
b. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re hippos. (Chúng là hà mã.)
c. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re lion. (Chúng là con hổ.)
d. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re crocodile. (Chúng là con cá sấu.)

next to: bên cạnh
opposite: đối diện
between: ở giữa
turn left: rẽ trái
turn right: rẽ phải
go straight: đi thẳng

a.
What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re peacocks. (Chúng là những con công.)
I like them. (Tôi thích chúng.)
b.
Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)
Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng múa rất đẹp.)

On Wednesday, there is a school trip to the zoo.
There are lizards, kangaroos, and crocodiles.
There are also monkeys.
Bring your lunchbox and a drink.
Wear your sun hat.
Rules:
1. The crocodiles are swimming. Don’t touch the water!
2. The monkeys are eating. Don’t open your lunchbox!
3. The lizards are sleeping. Be quiet!
4. Listen to the zookeeper!
Tạm dịch:
Vào thứ Tư, có một chuyến đi đến sở thú.
Có thằn lằn, chuột túi và cá sấu.
Ngoài ra còn có khỉ.
Mang theo hộp cơm trưa và đồ uống của bạn.
Đội mũ chống nắng của bạn.
Quy tắc:
1. Đàn cá sấu đang bơi. Đừng chạm vào nước!
2. Những con khỉ đang ăn. Đừng mở hộp cơm trưa của bạn!
3. Những con thằn lằn đang ngủ. Hãy yên lặng!
4. Hãy lắng nghe người trông coi vườn thú!

Hướng dẫn dịch:
1. Chú tớ là một công an.
2.
- Công an – oao!
- Chú ấy làm việc ở đồn công an.
3.
- Bà của bạn cũng là công an hả?
- Không. Bà ấy không đi làm.
4.
- Mẹ của bạn có đi làm không?
- Có. Mẹ tớ làm việc ở một cửa hàng.
5.
- Có nhiều bánh. Chúng trông thật ngon.
- Ừ, tớ biết. Bố mẹ tớ làm ở cửa hàng bánh.
6.
- Ăn bánh đi, các chàng trai.
- Ôi, cảm ơn mẹ.
- Chúng cháu thích bánh.

read comics: đọc truyện tranh
play chess: chơi cờ
fish: câu cá
play basketball: chơi bóng rổ
play volleyball: chơi bóng chuyền
play badminton: chơi cầu lông

germs (n): vi khuẩn
fern (n): cây dương xỉ
girl (n): cô gái
bird (n): con chim
nurse (n): y tá
hurt (n): vết thương
Tạm dịch:
Lớn tiếng, ầm ĩ.
Những con sư tử đang gầm lớn.
Chúng đang rống to.
Nhanh lên.
Những con hươu cao cổ đang chạy một cách nhanh chóng.
Chúng đang chạy thật là nhanh.