Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose main stress is placed differently from the rest
1 A physics B history C chemistry D biology
2 A important B beatiful C difficult D exccellant
3 A activity B correct C camera D banana
4 A chicken B museum C hungry D favourite
5 A convenience B crowded C dis D exciting
a. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose main stress is placed differently from the rest
1 A physics B history C chemistry D biology
2 A important B beatiful C difficult D exccellant
3 A activity B correct C camera D banana
4 A chicken B museum C hungry D favourite
5 A convenience B crowded C dis D exciting
Tìm từ có trọng âm khác :
1. A.common B.happy C.complete D.joyful
2. A.enjoy B.repeat C.perform D.music
3.A.answer B.singer C.abroad D.adult
4.A.reuse B.flower C.garden D.modern
5.A.physics B.history C.chemistry D.biology
Choose one word that has a different stress position from the others
1.A.physics B.history C.chemistry D.biology
2.A.aerobics B.always C.volleyball D.badminton
3.A.popular B.sportsman C.competition D.marathon
4.A.cabbage B.potato C.carrot D.onion
5.A,stadium B.football C.sailing D.event
bạn muốn hỏi gì. Nếu đánh giá về bản trọng âm thì mình thấy bản trọng âm này hơi trục trặc ví dụ cụ thể như số 5, phải là "tiền tố và hậu tố không làm thay đổi trọng âm" Ví dụ: 'happy-> un'happy.
~k~ để mình có động lực nghiên cứu hết 13 quy tắc đánh dấu trọng âm nha. moamoa~~~
1.A.re'late B.'compass C.be'hind D.be'have
2.A.'quiet B.'sporty C. 'patient D. dis'
3.A.be'hind B. 'funny C. 'story D. 'music
4.A. 'slowly B. 'global C. back'yard D. 'sunny
1. C
horror /ˈhɔːrər/
boring /ˈbɔːrɪŋ/
against /əˈɡenst/
action: /ˈækʃn/
2. A
fantaty /ˈfæntəsi/
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
become /bɪˈkʌm/
adventure /ədˈventʃər/
3. B
comic /ˈkɑːmɪk/
between /bɪˈtwiːn/
sodier /ˈsəʊldʒər/
movie /ˈmuːvi/
4. D
author /ˈɔːθər/
title /ˈtaɪtl/
action /ˈækʃn/
animation /ˌænɪˈmeɪʃn/
5. C
character /ˈkærəktər/
mystery /ˈmɪstəri/
dislike /dɪsˈlaɪk/
wonderful /ˈwʌndərfl/
6. A
amazing /əˈmeɪzɪŋ/
musical /ˈmjuːzɪkl/
terrible /ˈterəbl/
animated /ˈænɪmeɪtɪd/
Tìm một từ được đánh trọng âm khác với các từ còn lại
1: A.delicious B.difficult C.dangerous D.different
2: A.activity B.badminton C.basketball D.aerobics
3: A.sandwich B.chocolate C.cartooon D.toothpaste
4: A.correct B.receive C.visit D.unload
1: A.delicious B.difficult C.dangerous D.different
2: A.activity B.badminton C.basketball D.aerobics (đang phân vân giữa A vs D)
3: A.sandwich B.chocolate C.cartoon D.toothpaste
4: A.correct B.receive C.visit D.unload