Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a. watched b. ate c. went d. met
2. a. island b. beach c. mountain d. bike
3. a. newcomer b. teacher c. library d. student
4. a. crowded b. village c. modern d. noisy
5. a. invite b. festival c. study d. complete
6. a. ancient b. town c. crowded d. modern
7. a. bookfair b. enjoy c. chat d. join
8. a. like b. did c. sang d. got
1 . c
2 . d
3 . b
4 . a
5 . b
Đừng k sai mình nhed
1. C : relative ( quan hệ)
2. D: first footers (tiêu đề)
3. B: blossoms (hoa)
4. A: calendar (lịch)
5. B: english (thuộc về anh, tiếng anh)
k nha