Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1/ a) rack; b) snack; c) math; d) library
2/ a) teenager b) grade c) game d) guitar
1.A. doctor B. sport C. door D four
2.A. orange B. bottle C. board D. borow
3.A.saw B. caught C. fall d. wash
4.A.forty B. bottom c. yacht D. wallet
5.A. abroad B. your C. floor D. because
TL :
Từ phát âm khác :
b) volleyball
Từ phát âm khác :
c) sure
Chúc bn hok tốt ~
Khoanh vào từ mà phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại.
1. A. uses B. does C. studies D. plays
2. A. zoos B. doors C. rulers D. lakes
1) a. invitation b. favorite c.image d.newspaper
2) a. finish b. middle c. sink d. blind
3) a. excuse b. music c. busy d. computer
4) a. scout b. souvenir c. group d. youth
5) a. couch b. machine c. chat d. kitchen
I. Khoanh vào từ phát âm khác với các từ còn lại.
1) a. invitation b. favorite c. image d. newspaper
2) a. finish b. middle c. sink d. blind
3) a. excuse b. music c. busy d. computer
4) a. scout b. souvenir c. group d. youth
5) a. couch b. machine c. chat d. kitchen
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1) A. banal B. letter C. bird D. calendar
2) A. bird B. generous C. word D. burst
3) A. herd B. picture C. figure D. thorough
4) A. search B. sir C. surgeon D. freedom
5) A. madam B. were C. nation D. woman
6) A. herd B. fur C. burden D. different
D.of
Khác với 2 âm còn lại là ò phat âm là əv còn 3 từ đầu là f
D