Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
II. Odd one out:
1. a. carrot b. tomato c. fish d. cabbage
2. a. chicken b. pork c. beef d. onion
3. a. would like b. want c. full d. like
4. a. hot water b. bean c. lemonade d. soda
5. a. breakfast b. lunch c. school d. dinner
6. a. banana b. apple c. orange d. milk
7. a. clothes b. rice c. meat d. fruit
8. a. hot b. drink c. cold d. tired
9. a. often b. day c. usually d. never
10. a. July b. Monday c. Sunday
II. Odd one out:
1. a. carrot b. tomato c. fish d. cabbage
2. a. chicken b. pork c. beef d. onion
3. a. would like b. want c. full d. like
4. a. hot water b. bean c. lemonade d. soda
5. a. breakfast b. lunch c. school d. dinner
6. a. banana b. apple c. orange d. milk
7. a. clothes b. rice c. meat d. fruit
8. a. hot b. drink c. cold d. tired
9. a. often b. day c. usually d. never
10. a. July b. Monday c. Sunday
Food | Drink | Vegetable | Cake |
fried fish, egg, meat, ham, rice, beef | fruit juice, water, milk, orange juice, tea,lemonade | carrot,salad, cabbage, banana,apple |
candy,cookies, chocolate
|
I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others ( 5pts )
1.A. carrot B. table C. cabbage D. apple
2. A. vegetable B. lake C. tall D. plane
3.A. meat B. bread C. bean D. pea
4. A. tables B. noses C. boxes D. changes
5. A. son B. sugar C. soup D. sing
Danh từ đếm được:
banana, orange,egg,apple,chocolate,sandwich,vegetable,fish,ice cream, fruit, tomato, soap, piece,kilo
Danh từ không đếm được :
milk, money, bread, butter, cheese,rice, beef,water,meat,juice,cooking oil
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
banana, orange, egg, apple, chocolate, sandwich, vegetable, | milk, money, bread, butter, meat |
fish, ice cream, fruit, tomato, soap, piece, kilo. | cheese, rice, beef,water,juice, cooking oil |
Chúc bạn học tốt nha!
Từ đếm được là: apple,banana,pea,tomato,egg.
Con lai la ko dem dc nha
Danh từ đếm được : __sandwich , fish , piece , cake , kilo , egg , orange , apple , banana , tomato , potato , gram ____________________________________________________________________
Danh từ không đếm được : ____Những từ còn lại____________________________________________________________________
Danh từ đếm được:
fish, piece, kilo, egg apple, banana, beef, meat, chocolate, cabbge, tomato, potato, gram
Danh từ không đếm được:
sanwich, soap, juice, water, milk, coffe, tea, cake, oil, butter, bread
I.
1. A uniform
2. An apple
3. An orange
4. An hour
5. A book
II.
1. Knives
2. Countries
3. Leaves
4. Keys
5. Tomatoes
6. Photos
III.
1. Taller
2. Hottest
3. Carefullest
4. More crowded
Đây là những câu trả lời mà mình nghĩ là chính xác, chúc bạn may mắn ^^
Khoanh
1. Apple cabbage matter tomato
2. Want water orange tall
3. Packet egg lettuce lemon
4. Meat bread bean pea
5. Gram cateen sandwich chocolate
6. Gray hand fat traffic