Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: All three photos show live performances in front of an audience.
B: Unlike the other two photos, in photo C you can see comedians performing and trying to make the audience laugh, while in photos A and B, there are musical and magic performances respectively.
A: Whereas photo B shows a magician performing a trick on stage, the other two photos feature musical and comedy performances.
B: In terms of similarities, all three photos show live performances with a group of performers on stage trying to entertain the audience. Additionally, all three photos show an audience present who are engaged in the performances and appear to be having a good time. Furthermore, the performers in all three photos are dressed up in costumes or formal clothing, which suggests that they are putting on a professional show.
(A: Cả ba bức ảnh đều cho thấy các buổi biểu diễn trực tiếp trước khán giả.
B: Không giống như hai bức ảnh còn lại, trong bức ảnh C, bạn có thể thấy các diễn viên hài đang biểu diễn và cố gắng chọc cười khán giả, trong khi ở bức ảnh A và B lần lượt là các màn trình diễn âm nhạc và ảo thuật.
A: Trong khi ảnh B cho thấy một ảo thuật gia đang biểu diễn một trò ảo thuật trên sân khấu, thì hai ảnh còn lại là các màn trình diễn ca nhạc và hài kịch.
B: Về điểm giống nhau, cả ba bức ảnh đều cho thấy các buổi biểu diễn trực tiếp với một nhóm nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu đang cố gắng mua vui cho khán giả. Ngoài ra, cả ba bức ảnh đều cho thấy một khán giả có mặt đang tham gia vào các buổi biểu diễn và dường như đang có một khoảng thời gian vui vẻ. Hơn nữa, những người biểu diễn trong cả ba bức ảnh đều mặc trang phục hoặc quần áo trang trọng, điều này cho thấy rằng họ đang tham gia một buổi biểu diễn chuyên nghiệp.)
1. whereas | 2. but | 3. While | 4. However | 5. despite |
(Ảnh A là một căn phòng trong ký túc xá, tôi nghĩ vậy, trong khi ảnh thứ hai chụp một căn hộ nhỏ.)
2 There are bunk beds in the room in the hostel, but the other room has got a double bed.
(Có giường tầng trong phòng của ký túc xá, nhưng phòng còn lại có giường đôi.)
3 While photo A shows a rather untidy room, the room in photo B is very tidy.
(Trong khi ảnh A cho thấy một căn phòng khá bừa bộn thì căn phòng trong ảnh B lại rất ngăn nắp.)
4 The room in the hostel looks quite cosy. However, the furniture looks a bit old and worn out.
(Căn phòng trong ký túc xá trông khá ấm cúng. Tuy nhiên, đồ nội thất trông hơi cũ và sờn.)
5 I like the idea of sharing with other students, despite the lack of privacy.
(Tôi thích ý tưởng chia sẻ với các sinh viên khác, mặc dù thiếu sự riêng tư.)
A. a musical | B. a magic show | C. a comedy club |
Picture A: The picture shows a group of people performing on a stage at a musical. In the front, there are three singers singing into microphones, and in the background, there are many dancers moving in sync to the music. The stage is bright and colorful, and everyone looks like they're having a great time.
(Bức ảnh chụp một nhóm người đang biểu diễn trên sân khấu một vở nhạc kịch. Ở phía trước, có ba ca sĩ đang hát vào micrô, và ở phía sau, có nhiều vũ công đang chuyển động đồng bộ với âm nhạc. Sân khấu sáng sủa và đầy màu sắc, và mọi người trông như đang có khoảng thời gian tuyệt vời.)
Picture B: In the picture, a man is shown wearing a white shirt and a black suit as he performs at a magic show. He appears to be the center of attention. There is a large ring in front of him, and a young girl can be seen lying within the ring. The girl seems to be relaxed and unharmed, suggesting that the man has just completed a successful magic trick.
(Trong ảnh, một người đàn ông mặc áo sơ mi trắng và vest đen khi biểu diễn tại một buổi biểu diễn ảo thuật. Anh ấy dường như là trung tâm của sự chú ý. Có một cái vòng lớn trước mặt anh ta, và có thể nhìn thấy một cô gái trẻ đang nằm trong chiếc vòng. Cô gái có vẻ thoải mái và không hề hấn gì, gợi ý rằng người đàn ông vừa hoàn thành một trò ảo thuật thành công.)
Picture C: It seems like a lively and entertaining atmosphere at a comedy club with a large audience present. On the stage, there are six comedians performing and capturing the audience's attention with their jokes and humor. The audience seems to be engaged and focused on the performance, perhaps even laughing and enjoying the show.
(Có vẻ như một bầu không khí sôi động và giải trí tại một câu lạc bộ hài kịch với một lượng lớn khán giả có mặt. Trên sân khấu, có sáu nghệ sĩ hài biểu diễn và thu hút sự chú ý của khán giả bằng những câu chuyện cười và sự hài hước của họ. Khán giả dường như bị thu hút và tập trung vào màn trình diễn, thậm chí có thể cười và thưởng thức chương trình.)
Photo A: A bus covered entirely in knitted wool in a blue-and-pink pattern.
Photo B: Jessie Hemmons with the statue of Rocky wearing a pink knitted jacket and the words 'Go see the art'.
Photo C: A stop sign and a parking meter covered in colorful knitted wool.
Artists: Jessie Hemmons and Magda Sayeg.
Regarding tattoos, they are a form of art for many people, and they can be a way of expressing oneself and conveying a message or identity. However, whether someone likes a tattoo or not is subjective and depends on personal taste.
In terms of the woman's personality, a tattoo can sometimes provide insight into her interests, values, or beliefs, but it's not always the case. It's important not to make assumptions or stereotypes based solely on someone's appearance.
(Về hình xăm, chúng là một loại hình nghệ thuật đối với nhiều người, và chúng có thể là một cách thể hiện bản thân và truyền tải một thông điệp hoặc danh tính. Tuy nhiên, việc ai đó thích một hình xăm hay không là chủ quan và phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
Về tính cách của người phụ nữ, một hình xăm đôi khi có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về sở thích, giá trị hoặc niềm tin của cô ấy, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Điều quan trọng là không đưa ra các giả định hoặc định kiến chỉ dựa trên vẻ ngoài của ai đó.)
Maria: Let me see that photo. Hey, you 1 used to have (have) long hair! I didn't know that.
Sam: I know. I was about fourteen then. I 2 used to be (be) a fan of heavy metal.
Maria: My brother 3 used to like (like) heavy metal. He often went to concerts with friends. But he 4 didn’t use to invite (not invite) me.
Sam: I 5 didn’t use to go (not go) to concerts. The tickets were too expensive. But I 6 used to listen (listen) to CDs a lot. What about you? What kind of music 7 did you use to listen (you / listen) to when you were younger?
Maria: I 8 used to enjoy (enjoy) listening to pop music and dancing with my friends.
Sam: 9 Did you use to go (you / go) to discos?
Maria: Not really. We were too young. But my dad 10 used to take (take) me to pop concerts sometimes. I loved those.
Tạm dịch
Maria: Cho tôi xem bức ảnh đó. Này, bạn đã từng có tóc dài! Tôi không biết điều đó.
Sam: Tôi có. Lúc đó tôi khoảng mười bốn tuổi. Tôi đã từng là một fan của heavy metal.
Maria: Anh của tôi từng thích heavy metal. Anh ấy thường đi xem hòa nhạc với bạn bè. Nhưng anh ấy đã từng không mời tôi.
Sam: Tôi đã từng không đi đến các buổi hòa nhạc. Vé quá đắt. Nhưng tôi đã từng nghe đĩa CD rất nhiều. Còn bạn thì sao? Loại nhạc nào bạn đã nghe khi bạn còn nhỏ?
Maria: Tôi đã từng thích nghe nhạc pop và khiêu vũ với bạn bè.
Sam: Bạn đã từng đi đến vũ trường chưa?
Maria: Không hẳn. Chúng tôi còn quá trẻ. Nhưng đôi khi bố tôi đã từng thường đưa tôi đến các buổi hòa nhạc pop. Tôi yêu những thứ đó.
A Driver followed satnav to edge of 100-ft drop.
(Người lái xe đã đi theo satnav đến mép của độ rơi 100)
Giải thích: The driver followed the directions of their satnav and ended up at the edge of a cliff, which could have resulted in a serious accident or even death.
(Người lái xe đã đi theo hướng dẫn của vệ tinh và kết thúc ở rìa của một vách đá, điều này có thể dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong.)
B GPS failure leaves woman in Zagreb two days later
(Lỗi GPS khiến người phụ nữ ở Zagreb hai ngày sau)
Giải thích: A woman relied on her GPS system to navigate her way to Zagreb, but due to a failure, she ended up being lost for two days.
(Một người phụ nữ dựa vào hệ thống GPS của mình để tìm đường đến Zagreb, nhưng do bị lỗi, cô ấy đã bị lạc trong hai ngày.)
C SATNAV ERROR LEAVES SHOPPERS IN WRONG COUNTRY
(LỖI SATNAV ĐỂ LẠI NGƯỜI MUA HÀNG Ở SAI QUỐC GIA)
Giải thích: Shoppers relied on their satnav and ended up in the wrong country, which could have been a costly and inconvenient mistake.
(Người mua sắm dựa vào vệ tinh định vị của họ và kết thúc ở nhầm quốc gia, đây có thể là một sai lầm tốn kém và bất tiện.)
D Satnav leads woman into river
(Satnav dẫn người phụ nữ xuống sông)
Giải thích: A woman trusted her satnav and ended up driving her car into a river.
(Một người phụ nữ đã tin tưởng vào hệ thống định vị vệ tinh của mình và cuối cùng đã lao xe của mình xuống sông.)
=> People might make these kinds of mistakes when they rely too heavily on technology without considering other factors such as common sense, local knowledge, and road signs.
(Mọi người có thể mắc phải những sai lầm kiểu này khi họ phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ mà không xem xét các yếu tố khác như ý thức chung, kiến thức địa phương và biển báo giao thông.)
Student 1:
- It looks like some kind of… (Nó trông giống một loại…)
- or maybe… (hoặc có thể là…)
- It’s most likely… (Nó gần giống như…)
- I’d say that… (Tôi cho rằng….)
Student 2:
- I think it’s a fitness class of some kind (Tôi nghĩ đó là một lớp thể dục)
- There’s a sort of (Có một vài…)
- or something like that (hoặc cái gì đó kiểu vậy)
- I would say…. (Tôi cho rằng…)
1. education
2. lesson
3. classroom
4. teacher
5. tablets
Comparing photos
(So sánh ảnh)
The common theme in the photos is education.
(Chủ đề chung trong các bức ảnh là giáo dục.)
Both photos show a lesson of some kind.
(Cả hai bức ảnh đều cho thấy một vài bài học.)
In the first photo, the students are outside, whereas in the second photo they're in a classroom.
(Trong bức ảnh đầu tiên, các sinh viên đang ở bên ngoài, trong khi ở bức ảnh thứ hai, họ đang ở trong lớp học.)
Unlike the second photo, the first photo does not show the teacher.
(Không giống như bức ảnh thứ hai, bức ảnh đầu tiên khôgn cho thấy giáo viên.)
In the second photo, they're listening to the teacher rather than looking at tablets.
(Trong bức ảnh thứ hai, họ đang lắng nghe giáo viên hơn là nhìn vào máy tính bảng.)
Bài nghe:
Boy The common theme in the photos is education. Both photos show a lesson of some kind. And in both photos, there are three students. They look quite young, so they’re probably primary school students. In the first photo, the students are outside, whereas in the second photo, they’re in a classroom. There might be other students in the same classroom, but we can’t see them in the photo. It looks like a typical classroom in a primary school: there are lots of pictures and charts on the walls, and it is quite colourful. Unlike the second photo, the first photo does not show the teacher. In the second photo, they’re listening to the teacher rather than looking at tablets.
Teacher Do you think the students are finding their lessons interesting?
Boy Interesting? Yes, I do. Not all of them seem very excited – but they look to me as if they’re concentrating and happy. So they must find it interesting. And it’s really important to enjoy lessons at school, because if you enjoy it, you learn better. If you aren’t enjoying a lesson, you often stop concentrating, and then you learn nothing.
Tạm dịch
Bạn nam Chủ đề chung trong các bức ảnh là giáo dục. Cả hai bức ảnh đều thể hiện một bài học nào đó. Và trong cả hai bức ảnh đều có ba học sinh. Họ trông vẫn còn nhỏ, vì vậy họ có lẽ là học sinh tiểu học. Trong bức ảnh đầu tiên, các học sinh đang ở bên ngoài, trong khi ở bức ảnh thứ hai, các em ấy đang ở trong lớp học. Có thể có những học sinh khác trong cùng một lớp học, nhưng chúng tôi không thể nhìn thấy họ trong bức ảnh. Nó trông giống như một lớp học điển hình ở trường tiểu học: có rất nhiều tranh ảnh và biểu đồ trên tường, và nó khá sặc sỡ. Không giống như bức ảnh thứ hai, bức ảnh đầu tiên không có giáo viên. Trong bức ảnh thứ hai, họ đang lắng nghe giáo viên hơn là nhìn vào máy tính bảng.
Giáo viên Em có nghĩ rằng các em học sinh đang cảm thấy bài học thú vị?
Bạn nam Thú vị sao ạ? Em nghĩ là có ạ. Không phải tất cả họ đều có vẻ rất hào hứng – nhưng em thấy như thể họ đang tập trung và vui vẻ. Vì vậy họ hẳn phải thấy nó thú vị. Và điều thực sự quan trọng là tận hưởng các bài học ở trường, bởi vì nếu bạn thích nó, bạn sẽ học tốt hơn. Nếu bạn không hứng thú với bài học, bạn thường ngừng tập trung và sau đó bạn chẳng học được gì.