Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Thứ tự các tính từ trong một câu: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose → chọn A
Dịch: Jane thực sự thích hộp trang sức bằng gỗ màu nâu đẹp đẽ mà bố mẹ cô ấy đã tặng cô ấy như là một món quà sinh nhật.
Đáp án D
Giải thích:
"Cô thật tốt khi cho cháu ở qua buổi tối. Cảm ơn cô, "Jane nói với bà Brown.
Sự việc diễn ra trong quá khứ nên ta dùng thì quá khứ => đáp án A, C loại
Cấu trúc To thank sb for doing sth: cám ơn ai đó đã làm gì => đáp án B loại
Tạm dịch: Jane cám ơn bà Brown đã cho cô ấy ở nhờ qua buổi tối
Đáp án C
Sửa lại: surrounded => surrounding
Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động (active), ta dùng cụm hiện tại phân từ (present participle phrase) thay cho mệnh đề đó. Thao tác: Bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, đưa động từ chính về nguyên mẫu và thêm đuôi – ing.
Dịch nghĩa: Hàng rào bằng gỗ bao quanh nhà máy bắt đầu sụp đổ vì mưa.
Đáp án A
Thông tin ở câu cuối bài: His Domino Players, featuring four women gathered around a wooden table in a simple kitchen setting, is an excellent example of his rural domestic scenes.
(Tác phẩm Domino Players của ông, có bốn phụ nữ vây quanh một chiếc bàn gỗ trong một khung cảnh nhà bếp đơn giản, là một ví dụ tuyệt vời của khung cảnh nông thôn của ông.) => ông được nuôi dạy rất giản đơn
Đáp án B
“The wooden fence which surrounds the factory is beginning to fall down because of the rain.”
=> The wooden fence surrounding the factory is beginning to fall down because of the rain.
(rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động)
Vì câu mang nghĩa chủ động nên dùng dạng V-ing
Dịch nghĩa: Hàng rào gỗ bao quanh nhà máy đang bắt đầu sụp đổ vì mưa.
ð Đáp án B (surrounded => surrounding)
Đáp án B
“surrounded” → “surrounding”
Ở đây không dùng bị động mà chỉ dùng bình thường.
Cái hàng rào gỗ xung quanh nhà máy bắt đầu sụp đổ bởi trận mưa
Đáp án C
nice (opinion)- brown (color)- wooden (material)
Cần lưu ý tới thứ tự tính từ trong cụm danh từ
Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible…)
Size - tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall…
Age - tính từ chỉ độ tuổi. (old, young, old, new…)
Shape - tính từ chỉ hình dạng (circular, square, round, rectangle... )
Color - tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue…)
Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese…)
Material – tính từ chỉ chất liệu (stone, plastic, leather, steel, silk…)
Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng
OSASCOMP: Ông Sáu Ăn Súp Cơm Ông Mập Phì