K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
Bảng xếp hạng
Tất cả
Toán
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Ngữ văn
Tiếng anh
Lịch sử
Địa lý
Tin học
Công nghệ
Giáo dục công dân
Âm nhạc
Mỹ thuật
Tiếng anh thí điểm
Lịch sử và Địa lý
Thể dục
Khoa học
Tự nhiên và xã hội
Đạo đức
Thủ công
Quốc phòng an ninh
Tiếng việt
Khoa học tự nhiên
- Tuần
- Tháng
- Năm
-
DHĐỗ Hoàn VIP60 GP
-
50 GP
-
41 GP
-
26 GP
-
119 GP
-
VN18 GP
-
14 GP
-
N12 GP
-
H10 GP
-
8 GP
1. I (listen) __listen_______ to music every night.
2. They (go) _____go____ to school every day.
3. We (get) ___get______ up at 5 every morning.
4. You (live) _____live____ in a big city.
5. Nga and Lan (brush) __are brushing_______ their teeth.
6. Nam and Ba (wash) ____are washing_____ their face.
7. I (have) ____have____ breakfast every morning.
8. Na (have) __has______ breakfast at 6 o’clock.
9. Every morning, Ba (get) ____gets_____ up.
10. He (brush) _____brush___ his teeth.
11. Then he (wash) _____wash____ his face.
12. Next he (have) ____has_____ breakfast.
13. Finally, he (go) ___goes______ to school.
14. Nga (do) ____does_____ homework every day.
15. Linh (watch) __watches______ television at night.
16. She often (miss) __misses_______ her parents.
17. He always (study) ______studies___ English.
18. Loan (have) __has_______ dinner at 7pm.
19. I (have) _____have____ dinner at 6 pm.
20. They (do) _______do__ homework at 2 pm.
21. You (watch) ____watches_____ movies at 8.30.
22. We (study) __study______ English on Mondays.
23. Hoa (have) ______has___ English on Tuesday.
24. Lan (open) _____opens____ the door.
25. Hoa (close) __closes_______ the window.
26. The teacher (come) _comes________ in
27. The students (stand) _____stand___ up.
28. They (sit) _____sit____ down.
29. My father (live) ___live______ in a big city.
30. Your friend (go) _____go____ home at 4 pm.