Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Đáp án D. may have PII :chỉ 1 dự đoán ở quá khứ ( không có cơ sở)
Các đáp án khác:
A. may V: dự đoán ở hiện tại hoặc tương lại ( khả năng cao)
B. might V: dự đoán ở hiện tại hoặc tương lai ( khả năng thấp)
C. might have PII: dự đoán ở quá khứ ( không có cơ sở).
Cấu trúc ngữ pháp “may have PII” và “might have PII” có cùng cách sử dụng nhưng đáp án
C sai do thiếu “not” nên câu bị ngược nghĩa hoàn toàn so với câu tiêu đề.
Dịch: Có thể cô ấy đã không nghe những điều mà tôi nói.
= Cô ấy có lẽ đã không nghe những điều mà tôi nói.
Đáp án C.
Từ “abuse” ở đoạn 3 có nghĩa là:
A. excessive use: sử dụng quá mức
B. inappropriate use: sử dụng không phù hợp
C. mistreatment: sự ngược đãi
D. argument: sự tranh cãi
Dẫn chứng: “Some may be in bad marriages or relationships in which there is physical and/or verbal abuse”: Một số có thể có trong hôn nhân xấu hoặc các mối quan hệ trong đó có lạm dụng (ngược đãi) thể chất và/ hoặc bằng lời nói.
Đáp án B.
Mục đích của toàn bộ đoạn văn là gì?
A. to contrast young and old smokers: để đối chiếu những người hút thuốc trẻ và lớn tuổi
B. to explain why people start smoking: để giải thích tại sao mọi người lại bắt đầu hút thuốc
C. to demonstrate the attraction of cigarettes among the young: để chứng minh sức hấp dẫn của thuốc lá trong giới trẻ
D. to show the similarities between young and old smokers: để cho thấy sự tương đồng giữa người hút thuốc trẻ và người già
Dẫn chứng trong các câu đầu của các đoạn văn:
“Most people start smoking when they are in their teens and are addicted by the time they reach adulthood.” “Three of the main reasons that young people smoke are to look mature.”
“Adults smoke for other reasons.”
“Whether young or old, some people smoke to control their weight.”
“Finally, there are people who say they love to smoke.”
Đáp án C.
Trong đoạn 3, câu 3 liên quan đến câu 1 như thế nào?
A. It is a contradiction: Đó là sự đối lập
B. It is a cause: Đó là 1 nguyên nhân
C. It is an example: Đó là 1 ví dụ
D. It is an effect: Đó là 1 sự ảnh hưởng
Dẫn chứng: “Adults smoke for other reasons.”
“They may be unemployed or working but not making enough money to take care of themselves and their families.”
“They may be homeless, or they may be dealing with alcohol or cocaine/heroin addictions.”
Đáp án A.
Mục đích của đoạn 2 là để:
A. explain why young people decide to smoke: giải thích tại sao giới trẻ lại quyết định hút thuốc
B. warn young people how dangerous smoking is: cảnh báo giới trẻ việc hút thuốc là nguy hiểm như thế nào
C. show how exciting smoking can be: chỉ ra việc hút thuốc có thể thú vị như thể nào
D. suggest that other people influence the decision of young people who start smoking: cho rằng những người khác bị ảnh hưởng đến quyết định của những người trẻ tuổi bắt đầu hút thuốc
Dẫn chứng câu đầu trong đoạn văn thứ 2: “Three of the main reasons that young people smoke are to look mature”.
Đáp án D.
Người lớn hút thuốc vì tất cả những lý do sau đây trừ:
A. to deal with stress: để đối phó/giải quyết căng thẳng
B. to cope with financial difficulties: để đối phó với những khó khăn về tài chính
C. to deal with relationship problems: để giải quyết các vấn đề về mối quan hệ
D. to appear more mature: để xuất hiện trưởng thành hơn
Dẫn chứng trong các câu:
“They may have a lot of stress and pressures”
“They may be unemployed or working but not making enough money”
“Some may be in bad marriages or relationships”
Đáp án B.
Mục đích chính của đoạn 4 là:
A. to contrast the reasons why young and old people take up smoking: để đối chiếu lý do tại sao người trẻ tuổi và người già lại hút thuốc lá
A. to show a common cause for smoking among people of all ages: để chỉ ra một nguyên nhân phổ biến gây ra việc hút thuốc ở mọi lứa tuổi
C. to describe the possible effects of smoking: để mô tả những ảnh hưởng có thể có của việc hút thuốc lá D. to warn smokers of the dangers of smoking: để cảnh báo người hút thuốc về những nguy hiểm của việc hút thuốc lá
Dẫn chứng: “Whether young or old, some people smoke to control their weight”.
Đáp án D.
Từ “peers ” ở đoạn 2 có nghĩa là:
A. members of the aristocracy: những thành viên quý tộc
B. mentors: người hướng dẫn
C. peeping Toms: những kẻ thích dò trộm
D. persons of a similar age: những người cùng độ tuổi
Dẫn chứng trong câu: “their friends or peers smoke, they may feel pressured into doing the same to be accepted”: "Bạn bè hoặc người ngang hàng họ hút thuốc, họ có thể cảm thấy bị áp lực phải làm như vậy để được chấp nhận."
Đáp án A
Mệnh đề quan hệ bổ sung cho mệnh đề It’s earth’s gravity vì vậy ở đây động từ phải chia số ít.
Dịch nghĩa: Đó là trọng lực của trái đất mà cho người ta có cân nặng